1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,914,456,170 |
33,831,276,342 |
32,070,421,078 |
32,088,214,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,914,456,170 |
33,831,276,342 |
32,070,421,078 |
32,088,214,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,390,668,203 |
30,927,230,439 |
29,318,737,289 |
29,122,118,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,523,787,967 |
2,904,045,903 |
2,751,683,789 |
2,966,096,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,096,165 |
911,265,368 |
1,043,691 |
781,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
666,747,159 |
482,573,091 |
507,146,040 |
484,480,111 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
666,747,159 |
482,573,091 |
507,146,040 |
484,480,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
406,888,498 |
291,970,128 |
304,110,371 |
226,762,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,638,790,700 |
1,560,664,182 |
1,455,559,697 |
1,395,302,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
817,457,775 |
1,480,103,870 |
485,911,372 |
860,331,881 |
|
12. Thu nhập khác |
80,000,000 |
625,636,366 |
9,100 |
|
|
13. Chi phí khác |
19,182,549 |
25,110,000 |
25,286,779 |
15,980,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,817,451 |
600,526,366 |
-25,277,679 |
-15,980,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
878,275,226 |
2,080,630,236 |
460,633,693 |
844,351,881 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
178,435,555 |
295,148,047 |
97,180,873 |
172,066,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
699,839,671 |
1,785,482,189 |
363,452,820 |
672,285,505 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
699,839,671 |
1,785,482,189 |
363,452,820 |
672,285,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
583 |
1,488 |
303 |
560 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|