MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,416,476,929 32,914,456,170 33,831,276,342 32,070,421,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,416,476,929 32,914,456,170 33,831,276,342 32,070,421,078
4. Giá vốn hàng bán 27,755,268,998 29,390,668,203 30,927,230,439 29,318,737,289
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,661,207,931 3,523,787,967 2,904,045,903 2,751,683,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,051,967 6,096,165 911,265,368 1,043,691
7. Chi phí tài chính 438,933,197 666,747,159 482,573,091 507,146,040
- Trong đó: Chi phí lãi vay 438,933,197 666,747,159 482,573,091 507,146,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 373,402,466 406,888,498 291,970,128 304,110,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,682,835,403 1,638,790,700 1,560,664,182 1,455,559,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,168,088,832 817,457,775 1,480,103,870 485,911,372
12. Thu nhập khác 80,000,000 625,636,366 9,100
13. Chi phí khác 50,567,194 19,182,549 25,110,000 25,286,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,567,194 60,817,451 600,526,366 -25,277,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,117,521,638 878,275,226 2,080,630,236 460,633,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 233,617,766 178,435,555 295,148,047 97,180,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 883,903,872 699,839,671 1,785,482,189 363,452,820
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 883,903,872 699,839,671 1,785,482,189 363,452,820
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 737 583 1,488 303
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.