1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,640,678,588 |
179,952,954,753 |
|
132,411,212,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,640,678,588 |
179,952,954,753 |
|
132,411,212,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,289,306,728 |
169,142,083,336 |
|
119,579,048,726 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,351,371,860 |
10,810,871,417 |
|
12,832,163,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
299,791,884 |
295,972,576 |
|
131,781,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,048,656,577 |
15,491,719,971 |
|
1,837,907,234 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,048,656,577 |
15,491,719,971 |
|
1,837,907,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,334,459,681 |
1,848,797,850 |
|
1,429,280,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,971,171,000 |
5,285,816,741 |
|
6,063,223,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,296,876,486 |
2,423,057,405 |
|
3,633,533,596 |
|
12. Thu nhập khác |
420,051,651 |
75,006,005 |
|
423,913,151 |
|
13. Chi phí khác |
361,785,691 |
240,595,496 |
|
140,188,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,265,960 |
-165,589,491 |
|
283,724,683 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,355,142,446 |
2,257,467,914 |
|
3,917,258,279 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
337,701,462 |
474,547,576 |
|
795,802,304 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,017,440,984 |
1,782,920,338 |
|
3,121,455,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,017,440,984 |
1,782,920,338 |
|
3,121,455,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
863 |
1,512 |
|
2,419 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,419 |
|