MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,856,376,382 23,117,961,639 29,766,086,226 82,864,291,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,398,371,923 2,736,816,640 1,736,859,426 1,725,599,465
1. Tiền 1,398,371,923 2,736,816,640 263,846,286 310,455,052
2. Các khoản tương đương tiền 1,473,013,140 1,415,144,413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 56,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 56,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,267,464,604 15,512,144,049 15,879,583,023 20,740,946,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,780,019,198 16,009,452,555 16,307,574,480 20,817,035,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,346,201 87,984,500 73,507,900 71,464,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 588,637,097 733,244,886 817,038,535 1,138,444,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,318,537,892 -1,318,537,892 -1,318,537,892 -1,285,997,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,789,606,620 4,582,335,719 4,935,576,682 4,206,263,838
1. Hàng tồn kho 5,789,606,620 4,582,335,719 4,935,576,682 4,206,263,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 400,933,235 286,665,231 214,067,095 191,481,706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 400,933,235 286,665,231 214,067,095 191,481,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,317,745,376 38,168,139,522 38,074,119,971 23,986,507,376
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,384,675,533 25,503,601,417 25,471,519,834 11,375,975,343
1. Tài sản cố định hữu hình 11,611,522,200 10,858,514,105 10,163,938,544 4,499,512,159
- Nguyên giá 37,902,020,921 37,902,020,921 37,902,020,921 25,445,874,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,290,498,721 -27,043,506,816 -27,738,082,377 -20,946,362,738
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,740,461,250 3,612,395,229 3,484,329,207 3,356,263,184
- Nguyên giá 3,868,527,273 3,868,527,273 3,868,527,273 3,868,527,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,066,023 -256,132,044 -384,198,066 -512,264,089
3. Tài sản cố định vô hình 11,032,692,083 11,032,692,083 11,823,252,083 3,520,200,000
- Nguyên giá 11,032,692,083 11,032,692,083 11,823,252,083 3,520,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,647,285,213 1,378,753,475 1,316,815,507 1,324,747,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,647,285,213 1,378,753,475 1,316,815,507 1,324,747,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,174,121,758 61,286,101,161 67,840,206,197 106,850,799,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,740,428,422 33,727,484,359 40,306,992,521 28,339,435,153
I. Nợ ngắn hạn 21,381,231,468 22,305,179,225 29,115,579,207 20,267,913,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,935,322,124 3,727,780,917 3,260,196,532 3,834,057,892
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 175,000,000 191,180,880 8,191,180,880 19,770,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 867,436,795 1,231,652,588 1,326,281,210 13,659,045,206
4. Phải trả người lao động 328,906,312 476,060,766 525,263,300 1,096,495,130
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 271,041,511 197,125,218 358,050,092 1,145,354,991
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 546,277,031 614,122,334 626,443,030 301,112,576
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,306,201,422 173,421,249 65,157,033 107,783,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,846,751,788 15,589,540,788 14,658,712,645
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104,294,485 104,294,485 104,294,485 104,294,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,359,196,954 11,422,305,134 11,191,413,314 8,071,521,494
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,359,196,954 11,422,305,134 11,191,413,314 8,071,521,494
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,433,693,336 27,558,616,802 27,533,213,676 78,511,364,046
I. Vốn chủ sở hữu 27,433,693,336 27,558,616,802 27,533,213,676 78,511,364,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,054,079 69,054,079 69,054,079 69,054,079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 697,911,436 822,834,902 797,431,776 51,775,582,146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -120,430,887 4,492,579 -20,910,547 818,342,323
- LNST chưa phân phối kỳ này 818,342,323 818,342,323 818,342,323 50,957,239,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,174,121,758 61,286,101,161 67,840,206,197 106,850,799,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.