TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,856,376,382 |
23,117,961,639 |
29,766,086,226 |
82,864,291,823 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,398,371,923 |
2,736,816,640 |
1,736,859,426 |
1,725,599,465 |
|
1. Tiền |
1,398,371,923 |
2,736,816,640 |
263,846,286 |
310,455,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,473,013,140 |
1,415,144,413 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,267,464,604 |
15,512,144,049 |
15,879,583,023 |
20,740,946,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,780,019,198 |
16,009,452,555 |
16,307,574,480 |
20,817,035,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,346,201 |
87,984,500 |
73,507,900 |
71,464,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
588,637,097 |
733,244,886 |
817,038,535 |
1,138,444,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
-1,285,997,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,789,606,620 |
4,582,335,719 |
4,935,576,682 |
4,206,263,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,789,606,620 |
4,582,335,719 |
4,935,576,682 |
4,206,263,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
400,933,235 |
286,665,231 |
214,067,095 |
191,481,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
400,933,235 |
286,665,231 |
214,067,095 |
191,481,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,317,745,376 |
38,168,139,522 |
38,074,119,971 |
23,986,507,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,384,675,533 |
25,503,601,417 |
25,471,519,834 |
11,375,975,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,611,522,200 |
10,858,514,105 |
10,163,938,544 |
4,499,512,159 |
|
- Nguyên giá |
37,902,020,921 |
37,902,020,921 |
37,902,020,921 |
25,445,874,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,290,498,721 |
-27,043,506,816 |
-27,738,082,377 |
-20,946,362,738 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,740,461,250 |
3,612,395,229 |
3,484,329,207 |
3,356,263,184 |
|
- Nguyên giá |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,066,023 |
-256,132,044 |
-384,198,066 |
-512,264,089 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,823,252,083 |
3,520,200,000 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,823,252,083 |
3,520,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,647,285,213 |
1,378,753,475 |
1,316,815,507 |
1,324,747,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,647,285,213 |
1,378,753,475 |
1,316,815,507 |
1,324,747,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,174,121,758 |
61,286,101,161 |
67,840,206,197 |
106,850,799,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,740,428,422 |
33,727,484,359 |
40,306,992,521 |
28,339,435,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,381,231,468 |
22,305,179,225 |
29,115,579,207 |
20,267,913,659 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,935,322,124 |
3,727,780,917 |
3,260,196,532 |
3,834,057,892 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
175,000,000 |
191,180,880 |
8,191,180,880 |
19,770,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
867,436,795 |
1,231,652,588 |
1,326,281,210 |
13,659,045,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
328,906,312 |
476,060,766 |
525,263,300 |
1,096,495,130 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
271,041,511 |
197,125,218 |
358,050,092 |
1,145,354,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
546,277,031 |
614,122,334 |
626,443,030 |
301,112,576 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,306,201,422 |
173,421,249 |
65,157,033 |
107,783,379 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,846,751,788 |
15,589,540,788 |
14,658,712,645 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,294,485 |
104,294,485 |
104,294,485 |
104,294,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,359,196,954 |
11,422,305,134 |
11,191,413,314 |
8,071,521,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,359,196,954 |
11,422,305,134 |
11,191,413,314 |
8,071,521,494 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,433,693,336 |
27,558,616,802 |
27,533,213,676 |
78,511,364,046 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,433,693,336 |
27,558,616,802 |
27,533,213,676 |
78,511,364,046 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
697,911,436 |
822,834,902 |
797,431,776 |
51,775,582,146 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-120,430,887 |
4,492,579 |
-20,910,547 |
818,342,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
818,342,323 |
818,342,323 |
818,342,323 |
50,957,239,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,174,121,758 |
61,286,101,161 |
67,840,206,197 |
106,850,799,199 |
|