MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,855,351,642 19,515,369,364 20,856,376,382 23,117,961,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,353,973,354 2,408,173,625 1,398,371,923 2,736,816,640
1. Tiền 1,353,973,354 2,408,173,625 1,398,371,923 2,736,816,640
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,226,005,192 12,830,735,165 13,267,464,604 15,512,144,049
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,500,924,622 13,457,231,665 13,780,019,198 16,009,452,555
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 390,626,322 156,823,046 217,346,201 87,984,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 652,992,140 535,218,346 588,637,097 733,244,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,318,537,892 -1,318,537,892 -1,318,537,892 -1,318,537,892
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,705,504,450 3,915,359,354 5,789,606,620 4,582,335,719
1. Hàng tồn kho 3,705,504,450 3,915,359,354 5,789,606,620 4,582,335,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 569,868,646 361,101,220 400,933,235 286,665,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,868,646 361,101,220 400,933,235 286,665,231
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,743,109,976 40,003,473,769 39,317,745,376 38,168,139,522
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,164,483,334 27,274,579,432 26,384,675,533 25,503,601,417
1. Tài sản cố định hữu hình 13,263,263,978 12,501,426,099 11,611,522,200 10,858,514,105
- Nguyên giá 40,621,578,361 37,902,020,921 37,902,020,921 37,902,020,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,358,314,383 -25,400,594,822 -26,290,498,721 -27,043,506,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,868,527,273 3,740,461,250 3,740,461,250 3,612,395,229
- Nguyên giá 3,868,527,273 3,868,527,273 3,868,527,273 3,868,527,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,066,023 -128,066,023 -256,132,044
3. Tài sản cố định vô hình 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083
- Nguyên giá 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,292,842,012 1,443,109,707 1,647,285,213 1,378,753,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,292,842,012 1,443,109,707 1,647,285,213 1,378,753,475
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,598,461,618 59,518,843,133 60,174,121,758 61,286,101,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,360,083,152 30,764,718,910 32,740,428,422 33,727,484,359
I. Nợ ngắn hạn 22,528,083,152 21,942,718,910 21,381,231,468 22,305,179,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,134,854,017 3,407,740,895 4,935,322,124 3,727,780,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 175,030,574 112,154,500 175,000,000 191,180,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,763,640,542 1,185,144,837 867,436,795 1,231,652,588
4. Phải trả người lao động 1,305,220,351 783,500,008 328,906,312 476,060,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 199,016,666 201,417,638 271,041,511 197,125,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 541,704,302 303,706,121 546,277,031 614,122,334
9. Phải trả ngắn hạn khác 167,592,495 92,793,279 1,306,201,422 173,421,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,128,729,720 15,743,967,147 12,846,751,788 15,589,540,788
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112,294,485 112,294,485 104,294,485 104,294,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,832,000,000 8,822,000,000 11,359,196,954 11,422,305,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,832,000,000 8,822,000,000 11,359,196,954 11,422,305,134
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,238,378,466 28,754,124,223 27,433,693,336 27,558,616,802
I. Vốn chủ sở hữu 28,238,378,466 28,754,124,223 27,433,693,336 27,558,616,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,054,079 69,054,079 69,054,079 69,054,079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,502,596,566 2,018,342,323 697,911,436 822,834,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 817,041,098 1,332,786,855 -120,430,887 4,492,579
- LNST chưa phân phối kỳ này 685,555,468 685,555,468 818,342,323 818,342,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,598,461,618 59,518,843,133 60,174,121,758 61,286,101,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.