TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,855,351,642 |
19,515,369,364 |
20,856,376,382 |
23,117,961,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,353,973,354 |
2,408,173,625 |
1,398,371,923 |
2,736,816,640 |
|
1. Tiền |
1,353,973,354 |
2,408,173,625 |
1,398,371,923 |
2,736,816,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,226,005,192 |
12,830,735,165 |
13,267,464,604 |
15,512,144,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,500,924,622 |
13,457,231,665 |
13,780,019,198 |
16,009,452,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
390,626,322 |
156,823,046 |
217,346,201 |
87,984,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
652,992,140 |
535,218,346 |
588,637,097 |
733,244,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,705,504,450 |
3,915,359,354 |
5,789,606,620 |
4,582,335,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,705,504,450 |
3,915,359,354 |
5,789,606,620 |
4,582,335,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
569,868,646 |
361,101,220 |
400,933,235 |
286,665,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
569,868,646 |
361,101,220 |
400,933,235 |
286,665,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,743,109,976 |
40,003,473,769 |
39,317,745,376 |
38,168,139,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,164,483,334 |
27,274,579,432 |
26,384,675,533 |
25,503,601,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,263,263,978 |
12,501,426,099 |
11,611,522,200 |
10,858,514,105 |
|
- Nguyên giá |
40,621,578,361 |
37,902,020,921 |
37,902,020,921 |
37,902,020,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,358,314,383 |
-25,400,594,822 |
-26,290,498,721 |
-27,043,506,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,868,527,273 |
3,740,461,250 |
3,740,461,250 |
3,612,395,229 |
|
- Nguyên giá |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-128,066,023 |
-128,066,023 |
-256,132,044 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,292,842,012 |
1,443,109,707 |
1,647,285,213 |
1,378,753,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,292,842,012 |
1,443,109,707 |
1,647,285,213 |
1,378,753,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,598,461,618 |
59,518,843,133 |
60,174,121,758 |
61,286,101,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,360,083,152 |
30,764,718,910 |
32,740,428,422 |
33,727,484,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,528,083,152 |
21,942,718,910 |
21,381,231,468 |
22,305,179,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,134,854,017 |
3,407,740,895 |
4,935,322,124 |
3,727,780,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
175,030,574 |
112,154,500 |
175,000,000 |
191,180,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,763,640,542 |
1,185,144,837 |
867,436,795 |
1,231,652,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,305,220,351 |
783,500,008 |
328,906,312 |
476,060,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
199,016,666 |
201,417,638 |
271,041,511 |
197,125,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
541,704,302 |
303,706,121 |
546,277,031 |
614,122,334 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
167,592,495 |
92,793,279 |
1,306,201,422 |
173,421,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,128,729,720 |
15,743,967,147 |
12,846,751,788 |
15,589,540,788 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
112,294,485 |
112,294,485 |
104,294,485 |
104,294,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,832,000,000 |
8,822,000,000 |
11,359,196,954 |
11,422,305,134 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,832,000,000 |
8,822,000,000 |
11,359,196,954 |
11,422,305,134 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,238,378,466 |
28,754,124,223 |
27,433,693,336 |
27,558,616,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,238,378,466 |
28,754,124,223 |
27,433,693,336 |
27,558,616,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,502,596,566 |
2,018,342,323 |
697,911,436 |
822,834,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
817,041,098 |
1,332,786,855 |
-120,430,887 |
4,492,579 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
685,555,468 |
685,555,468 |
818,342,323 |
818,342,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,598,461,618 |
59,518,843,133 |
60,174,121,758 |
61,286,101,161 |
|