TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,553,585,484 |
20,416,538,152 |
18,141,795,563 |
19,217,008,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,763,207,317 |
1,992,033,740 |
3,012,276,269 |
2,640,732,022 |
|
1. Tiền |
2,763,207,317 |
1,992,033,740 |
3,012,276,269 |
2,640,732,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,198,917,998 |
15,226,899,637 |
11,369,971,596 |
12,206,998,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,019,935,283 |
16,286,375,480 |
12,040,080,107 |
12,505,201,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,185,614 |
98,824,500 |
249,576,362 |
756,401,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
332,614,993 |
160,237,549 |
398,853,019 |
263,933,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,341,817,892 |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
-1,318,537,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,422,243,424 |
3,020,406,744 |
3,381,325,617 |
4,015,055,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,422,243,424 |
3,020,406,744 |
3,381,325,617 |
4,015,055,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,216,745 |
177,198,031 |
378,222,081 |
354,222,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,216,745 |
177,198,031 |
378,222,081 |
354,222,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,398,595,181 |
39,523,312,935 |
38,639,236,993 |
37,836,953,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,587,493,594 |
26,755,036,706 |
25,931,184,115 |
25,117,534,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,554,801,511 |
15,722,344,623 |
14,898,492,032 |
14,069,722,775 |
|
- Nguyên giá |
42,894,857,381 |
42,894,857,381 |
42,894,857,381 |
40,621,578,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,340,055,870 |
-27,172,512,758 |
-27,996,365,349 |
-26,551,855,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
15,120,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
15,120,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,219,784,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,219,784,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,470,771,502 |
1,427,946,144 |
1,367,722,793 |
1,433,633,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,470,771,502 |
1,427,946,144 |
1,367,722,793 |
1,433,633,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,952,180,665 |
59,939,851,087 |
56,781,032,556 |
57,053,961,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,098,907,103 |
31,918,513,719 |
29,296,147,514 |
28,877,383,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,219,907,103 |
23,061,513,719 |
20,419,147,514 |
20,047,383,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,179,518,020 |
7,226,074,099 |
5,464,083,180 |
5,436,274,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,400 |
|
2,500,000 |
175,450,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,650,385,947 |
1,058,956,422 |
999,381,267 |
1,483,758,888 |
|
4. Phải trả người lao động |
633,550,301 |
1,059,793,200 |
599,796,699 |
824,181,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
371,715,359 |
196,361,041 |
513,605,000 |
255,255,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
192,549,600 |
275,946,727 |
347,492,181 |
566,433,999 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,194,856 |
79,869,820 |
687,726,329 |
126,427,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,931,668,135 |
13,037,217,925 |
11,692,268,373 |
11,067,308,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
127,294,485 |
127,294,485 |
112,294,485 |
112,294,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,879,000,000 |
8,857,000,000 |
8,877,000,000 |
8,830,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,879,000,000 |
8,857,000,000 |
8,877,000,000 |
8,830,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,853,273,562 |
28,021,337,368 |
27,484,885,042 |
28,176,578,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,853,273,562 |
28,021,337,368 |
27,484,885,042 |
28,176,578,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,117,491,662 |
1,285,555,468 |
749,103,142 |
1,440,796,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,252,357 |
376,316,163 |
63,547,674 |
755,240,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
909,239,305 |
909,239,305 |
685,555,468 |
685,555,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,952,180,665 |
59,939,851,087 |
56,781,032,556 |
57,053,961,582 |
|