TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,845,902,244 |
20,296,520,526 |
20,186,038,689 |
18,363,359,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,257,784,425 |
1,624,757,904 |
3,031,566,042 |
1,036,747,787 |
|
1. Tiền |
2,257,784,425 |
1,624,757,904 |
3,031,566,042 |
1,036,747,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,328,770,680 |
15,425,746,142 |
13,873,355,856 |
14,295,814,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,975,907,626 |
16,393,732,991 |
14,720,430,543 |
15,093,068,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,606,000 |
63,606,000 |
63,606,000 |
133,106,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
353,474,946 |
310,225,043 |
431,137,205 |
411,457,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,064,217,892 |
-1,341,817,892 |
-1,341,817,892 |
-1,341,817,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,102,459,903 |
3,129,955,517 |
3,099,053,165 |
2,834,855,871 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,102,459,903 |
3,129,955,517 |
3,099,053,165 |
2,834,855,871 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,887,236 |
116,060,963 |
182,063,626 |
195,941,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
156,887,236 |
116,060,963 |
182,063,626 |
195,941,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,630,023,885 |
42,644,204,250 |
41,895,984,750 |
41,129,987,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,831,278,951 |
30,006,197,195 |
29,181,115,439 |
28,356,033,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,798,586,868 |
18,973,505,112 |
18,148,423,356 |
17,323,341,600 |
|
- Nguyên giá |
43,630,814,028 |
42,835,857,381 |
42,835,857,381 |
42,835,857,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,832,227,160 |
-23,862,352,269 |
-24,687,434,025 |
-25,512,515,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,458,414,849 |
1,297,676,970 |
1,374,539,226 |
1,433,623,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,458,414,849 |
1,297,676,970 |
1,374,539,226 |
1,433,623,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
68,475,926,129 |
62,940,724,776 |
62,082,023,439 |
59,493,346,960 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,762,726,634 |
34,023,958,214 |
34,718,864,199 |
31,900,545,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,746,226,634 |
26,254,458,214 |
26,951,864,199 |
24,027,545,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,803,785,138 |
7,017,447,856 |
7,815,878,569 |
7,978,199,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
224,800,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,257,220,391 |
1,309,142,179 |
1,005,161,690 |
1,435,462,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
855,195,617 |
1,187,234,150 |
595,889,084 |
591,243,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
303,490,175 |
232,691,949 |
121,528,740 |
164,157,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
347,606,400 |
129,500,000 |
320,753,200 |
225,140,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,757,339 |
114,683,232 |
1,288,605,671 |
149,181,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,657,077,088 |
16,124,464,362 |
15,676,752,760 |
13,356,866,624 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,294,486 |
139,294,486 |
127,294,485 |
127,294,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,016,500,000 |
7,769,500,000 |
7,767,000,000 |
7,873,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,016,500,000 |
7,769,500,000 |
7,767,000,000 |
7,873,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,713,199,495 |
28,916,766,562 |
27,363,159,240 |
27,592,801,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,713,199,495 |
28,916,766,562 |
27,363,159,240 |
27,592,801,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,977,417,595 |
2,180,984,662 |
627,377,340 |
857,019,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,231,340,083 |
1,434,907,150 |
-281,861,965 |
-52,219,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
746,077,512 |
746,077,512 |
909,239,305 |
909,239,305 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
68,475,926,129 |
62,940,724,776 |
62,082,023,439 |
59,493,346,960 |
|