MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,027,329,524 30,302,833,614 29,782,193,262 28,128,178,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,326,180,999 1,771,219,874 1,374,112,887 928,367,563
1. Tiền 1,326,180,999 1,771,219,874 1,374,112,887 928,367,563
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,654,575,547 24,043,915,344 23,627,826,735 23,711,976,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,700,099,192 24,426,672,429 24,025,815,522 24,050,570,694
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 454,229,170 50,002,858 29,746,000 23,846,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 284,526,719 351,519,591 356,544,747 421,838,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -784,279,534 -784,279,534 -784,279,534 -784,279,534
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,510,470,600 3,771,375,479 3,730,109,390 2,722,141,018
1. Hàng tồn kho 2,510,470,600 3,771,375,479 3,730,109,390 2,722,141,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 536,102,378 716,322,917 1,050,144,250 765,693,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 498,337,956 716,322,917 1,050,144,250 765,693,415
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,764,422
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,011,665,211 46,688,976,500 45,712,866,107 44,798,841,744
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,379,302,263 35,403,191,870 34,427,081,477 33,513,057,114
1. Tài sản cố định hữu hình 25,346,610,180 24,370,499,787 23,394,389,394 22,480,365,031
- Nguyên giá 44,248,133,008 41,981,545,936 41,981,545,936 41,981,545,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,901,522,828 -17,611,046,149 -18,587,156,542 -19,501,180,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083
- Nguyên giá 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,760,187,953 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,760,187,953 11,219,784,630 11,219,784,630 11,219,784,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,866,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,174,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,174,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,038,994,735 76,991,810,114 75,495,059,369 72,927,019,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,161,857,298 47,767,663,288 45,907,459,723 42,667,134,650
I. Nợ ngắn hạn 30,003,732,298 32,970,194,538 31,906,389,841 28,847,752,726
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,753,557,390 12,898,357,169 12,808,867,058 12,880,466,009
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,588,100 7,307,840 150,427,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,690,265,186 1,373,439,125 1,561,608,901 1,668,546,460
4. Phải trả người lao động 2,440,369,112 1,771,178,085 2,192,553,271 2,252,745,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 245,748,945 485,337,066 311,477,360 298,462,517
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 241,250,000 327,310,000 262,900,000 272,310,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,276,275 2,425,507,767 39,574,045 136,356,394
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,252,286,787 13,459,463,000 14,356,687,500 11,171,571,286
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,390,503 222,294,486 222,294,486 167,294,486
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,158,125,000 14,797,468,750 14,001,069,882 13,819,381,924
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,158,125,000 14,797,468,750 14,001,069,882 13,819,381,924
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,877,137,437 29,224,146,826 29,587,599,646 30,259,885,151
I. Vốn chủ sở hữu 29,877,137,437 29,224,146,826 29,587,599,646 30,259,885,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,054,079 69,054,079 69,054,079 69,054,079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,141,355,537 2,488,364,926 2,851,817,746 3,524,103,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137,499,562 1,785,482,189 2,148,935,009 2,821,220,514
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,003,855,975 702,882,737 702,882,737 702,882,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,038,994,735 76,991,810,114 75,495,059,369 72,927,019,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.