TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,218,291,944 |
22,888,284,608 |
23,027,329,524 |
30,302,833,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,145,464,403 |
477,998,689 |
1,326,180,999 |
1,771,219,874 |
|
1. Tiền |
1,145,464,403 |
477,998,689 |
1,326,180,999 |
1,771,219,874 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,657,688,663 |
18,276,952,832 |
18,654,575,547 |
24,043,915,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,658,402,016 |
18,405,912,772 |
18,700,099,192 |
24,426,672,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,407,173,631 |
384,466,243 |
454,229,170 |
50,002,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
391,392,550 |
285,853,351 |
284,526,719 |
351,519,591 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-799,279,534 |
-799,279,534 |
-784,279,534 |
-784,279,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,137,754,716 |
3,712,538,722 |
2,510,470,600 |
3,771,375,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,137,754,716 |
3,712,538,722 |
2,510,470,600 |
3,771,375,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
277,384,162 |
420,794,365 |
536,102,378 |
716,322,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
277,384,162 |
420,794,365 |
498,337,956 |
716,322,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
37,764,422 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,843,198,633 |
48,953,553,999 |
50,011,665,211 |
46,688,976,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,908,440,526 |
35,282,408,083 |
36,379,302,263 |
35,403,191,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,875,748,443 |
24,249,716,000 |
25,346,610,180 |
24,370,499,787 |
|
- Nguyên giá |
41,257,824,299 |
42,520,324,299 |
44,248,133,008 |
41,981,545,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,382,075,856 |
-18,270,608,299 |
-18,901,522,828 |
-17,611,046,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,032,109,480 |
10,760,187,953 |
10,760,187,953 |
11,219,784,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,032,109,480 |
10,760,187,953 |
10,760,187,953 |
11,219,784,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,866,000,000 |
2,866,000,000 |
2,866,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,800,000,000 |
2,800,000,000 |
2,800,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,648,627 |
44,957,963 |
6,174,995 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,648,627 |
44,957,963 |
6,174,995 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,061,490,577 |
71,841,838,607 |
73,038,994,735 |
76,991,810,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,768,096,683 |
42,664,540,841 |
43,161,857,298 |
47,767,663,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,181,721,683 |
30,414,103,341 |
30,003,732,298 |
32,970,194,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,160,188,379 |
14,418,288,920 |
10,753,557,390 |
12,898,357,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,070,623 |
77,440,720 |
99,588,100 |
7,307,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,272,684,784 |
1,566,561,524 |
1,690,265,186 |
1,373,439,125 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,635,646,903 |
2,250,104,410 |
2,440,369,112 |
1,771,178,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,204,180,557 |
1,046,055,896 |
245,748,945 |
485,337,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
397,175,000 |
271,235,000 |
241,250,000 |
327,310,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,434,990 |
54,443,205 |
46,276,275 |
2,425,507,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,084,949,944 |
10,495,583,163 |
14,252,286,787 |
13,459,463,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,390,503 |
234,390,503 |
234,390,503 |
222,294,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,586,375,000 |
12,250,437,500 |
13,158,125,000 |
14,797,468,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,586,375,000 |
12,250,437,500 |
13,158,125,000 |
14,797,468,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,293,393,894 |
29,177,297,766 |
29,877,137,437 |
29,224,146,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,293,393,894 |
29,177,297,766 |
29,877,137,437 |
29,224,146,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,557,611,994 |
2,441,515,866 |
3,141,355,537 |
2,488,364,926 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,499,562 |
137,499,562 |
137,499,562 |
1,785,482,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,420,112,432 |
2,304,016,304 |
3,003,855,975 |
702,882,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,061,490,577 |
71,841,838,607 |
73,038,994,735 |
76,991,810,114 |
|