TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,999,631,564 |
|
23,144,929,524 |
21,112,812,784 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,759,316,470 |
|
1,326,180,999 |
2,499,656,686 |
|
1. Tiền |
1,759,316,470 |
|
1,326,180,999 |
2,499,656,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,870,719,563 |
|
18,772,175,547 |
15,597,382,839 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,777,835,945 |
|
18,700,099,192 |
16,750,702,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,846,000 |
|
454,229,170 |
23,846,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
321,671,248 |
|
402,126,719 |
162,679,305 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-237,633,630 |
|
-784,279,534 |
-1,339,845,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,690,811,593 |
|
2,510,470,600 |
2,214,391,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,690,811,593 |
|
2,510,470,600 |
2,214,391,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
678,783,938 |
|
536,102,378 |
801,381,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
210,500,869 |
|
498,337,956 |
801,381,689 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
37,764,422 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
468,283,069 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,929,579,825 |
|
50,011,665,211 |
43,974,037,674 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,013,006,619 |
|
36,379,302,263 |
32,667,674,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,980,314,536 |
|
25,346,610,180 |
21,634,981,939 |
|
- Nguyên giá |
36,347,949,535 |
|
44,248,133,008 |
41,816,241,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,367,634,999 |
|
-18,901,522,828 |
-20,181,259,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
|
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
|
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,760,187,953 |
11,219,784,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,760,187,953 |
11,219,784,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,866,000,000 |
|
2,866,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,800,000,000 |
|
2,800,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,050,573,206 |
|
6,174,995 |
20,579,022 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,050,573,206 |
|
6,174,995 |
20,579,022 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,929,211,389 |
|
73,156,594,735 |
65,086,850,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,080,743,128 |
|
43,161,857,298 |
34,937,690,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,983,276,463 |
|
30,003,732,298 |
22,814,690,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,999,241,489 |
|
10,753,557,390 |
8,236,293,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
244,482,105 |
|
99,588,100 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,093,781,643 |
|
1,690,265,186 |
1,562,371,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,695,186,755 |
|
2,440,369,112 |
2,147,906,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
626,094,180 |
|
245,748,945 |
94,078,642 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
241,250,000 |
277,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46,276,275 |
27,621,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14,252,286,787 |
10,301,324,844 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
234,390,503 |
167,294,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,097,466,665 |
|
13,158,125,000 |
12,123,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,894,666,665 |
|
13,158,125,000 |
12,123,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,848,468,261 |
|
29,994,737,437 |
30,149,159,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,848,468,261 |
|
29,994,737,437 |
30,149,159,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
|
|
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-211,100,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,302,120,806 |
|
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,841,733,346 |
|
3,258,955,537 |
3,413,378,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
137,499,562 |
2,710,495,305 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,121,455,975 |
702,882,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,929,211,389 |
|
73,156,594,735 |
65,086,850,458 |
|