1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
418,358,195,990 |
599,544,493,535 |
827,499,361,872 |
1,252,790,136,769 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
418,358,195,990 |
599,544,493,535 |
827,499,361,872 |
1,252,790,136,769 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
388,695,563,443 |
572,142,826,367 |
792,005,069,979 |
1,196,123,101,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,662,632,547 |
27,401,667,168 |
35,494,291,893 |
56,667,035,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
235,223,319 |
513,396,603 |
1,078,936,991 |
1,194,998,148 |
|
7. Chi phí tài chính |
161,338,389 |
181,446,319 |
249,508,538 |
355,557,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
161,338,389 |
181,446,319 |
249,508,538 |
355,557,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,370,778,425 |
20,787,964,194 |
25,900,038,679 |
34,060,683,672 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,818,700,648 |
9,715,100,874 |
7,950,723,862 |
10,179,214,875 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,547,038,404 |
-2,769,447,616 |
2,472,957,805 |
13,266,576,846 |
|
12. Thu nhập khác |
2,839,125,642 |
3,961,194,726 |
30,344,495 |
518,883,854 |
|
13. Chi phí khác |
46,500,000 |
139,406,400 |
|
180,134,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,792,625,642 |
3,821,788,326 |
30,344,495 |
338,749,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,339,664,046 |
1,052,340,710 |
2,503,302,300 |
13,605,326,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,388,426,540 |
1,941,976,893 |
220,403,464 |
2,609,039,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-378,850,255 |
-1,078,885,223 |
206,123,987 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,330,087,761 |
189,249,040 |
2,076,774,849 |
10,996,286,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,330,087,761 |
189,249,040 |
2,076,774,849 |
10,996,286,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
500 |
22 |
216 |
1,271 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|