1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,176,866,596 |
44,937,464,109 |
93,783,924,518 |
37,528,930,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,176,866,596 |
44,937,464,109 |
93,783,924,518 |
37,528,930,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,399,429,777 |
35,903,735,283 |
74,020,888,326 |
27,761,059,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,777,436,819 |
9,033,728,826 |
19,763,036,192 |
9,767,871,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
386,831,635 |
332,591,344 |
1,302,615,180 |
560,507,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
128,203,573 |
-20,970,370 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,955,465,350 |
7,370,641,445 |
10,177,874,265 |
7,200,018,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,208,803,104 |
1,867,475,152 |
10,908,747,477 |
3,128,360,189 |
|
12. Thu nhập khác |
|
909,090 |
102,497,880 |
18,898,336 |
|
13. Chi phí khác |
11,193,257 |
53,007,299 |
10,975,959 |
27,989,559 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,193,257 |
-52,098,209 |
91,521,921 |
-9,091,223 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,197,609,847 |
1,815,376,943 |
11,000,269,398 |
3,119,268,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
853,015,498 |
375,147,377 |
2,214,315,059 |
652,206,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,344,594,349 |
1,440,229,566 |
8,785,954,339 |
2,467,062,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,344,594,349 |
1,440,229,566 |
8,785,954,339 |
2,467,062,061 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|