1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
426,126,036,116 |
39,994,624,821 |
39,161,077,058 |
88,364,516,143 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
426,126,036,116 |
39,994,624,821 |
39,161,077,058 |
88,364,516,143 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,185,149,973 |
29,167,613,006 |
26,812,752,015 |
71,579,729,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,940,886,143 |
10,827,011,815 |
12,348,325,043 |
16,784,786,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,968,206 |
45,946,800 |
165,844,044 |
-13,110,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
173,018,764 |
|
105,377,001 |
6,152,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
173,018,764 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,022,795,842 |
10,430,614,379 |
13,373,280,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,720,852,797 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,165,982,788 |
1,850,162,773 |
1,978,177,707 |
3,392,243,800 |
|
12. Thu nhập khác |
101,250,300 |
|
71,483,529 |
14,863,626 |
|
13. Chi phí khác |
446,545,284 |
19,995,242 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-345,294,984 |
-19,995,242 |
71,483,529 |
14,863,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,820,687,804 |
1,830,167,531 |
2,049,661,236 |
3,407,107,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,977,400,296 |
357,138,678 |
413,858,466 |
681,421,485 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,843,287,508 |
1,473,028,853 |
1,635,802,770 |
2,725,685,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,843,287,508 |
1,473,028,853 |
1,635,802,770 |
2,725,685,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|