MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,664,326,996 103,804,719,302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,664,326,996 103,804,719,302
4. Giá vốn hàng bán 203,685,130,756 86,028,409,377
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,979,196,240 17,776,309,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính 453,730,913 198,654,300
7. Chi phí tài chính 792,614,793 325,496,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 792,614,793 325,434,701
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,733,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,914,133,590 13,679,569,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,724,445,770 3,969,898,236
12. Thu nhập khác 58,597,420 -12,000,005
13. Chi phí khác 5,304,121 7,609,687
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 53,293,299 -19,609,692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,777,739,069 3,950,288,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 368,328,535 799,652,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,409,410,534 3,150,636,199
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,409,410,534 3,150,636,199
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.