1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
381,863,985,966 |
161,209,539,093 |
323,153,619,520 |
325,782,191,508 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,863,985,966 |
161,209,539,093 |
323,153,619,520 |
325,782,191,508 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
360,069,670,109 |
153,073,220,517 |
304,479,463,680 |
312,160,620,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,794,315,857 |
8,136,318,576 |
18,674,155,840 |
13,621,571,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,339,479,217 |
774,341,087 |
1,116,514,723 |
867,590,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,277,427 |
2,504,190 |
62,447,411 |
15,967,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,721,886,277 |
7,133,509,568 |
9,185,102,406 |
8,256,178,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,397,631,370 |
1,774,645,905 |
10,543,120,746 |
6,217,015,465 |
|
12. Thu nhập khác |
-27,074,006 |
1,927,469 |
1,454,545 |
34,181,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
110,128,070 |
91,968,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,074,006 |
1,927,469 |
-108,673,525 |
-57,786,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,370,557,364 |
1,776,573,374 |
10,434,447,221 |
6,159,228,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,133,683,645 |
390,846,142 |
2,295,578,389 |
1,355,030,373 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,236,873,719 |
1,385,727,232 |
8,138,868,832 |
4,804,198,596 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,236,873,719 |
1,385,727,232 |
8,138,868,832 |
4,804,198,596 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|