1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,595,759,640 |
303,350,305,139 |
381,863,985,966 |
161,209,539,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,595,759,640 |
303,350,305,139 |
381,863,985,966 |
161,209,539,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,142,746,776 |
290,734,611,461 |
360,069,670,109 |
153,073,220,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,453,012,864 |
12,615,693,678 |
21,794,315,857 |
8,136,318,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,663,974,527 |
2,330,798,388 |
2,339,479,217 |
774,341,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
163,566,150 |
5,786,077 |
14,277,427 |
2,504,190 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,664,351,485 |
9,307,252,266 |
11,721,886,277 |
7,133,509,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,289,069,756 |
5,633,453,723 |
12,397,631,370 |
1,774,645,905 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
-27,074,006 |
1,927,469 |
|
13. Chi phí khác |
|
29,576,933 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-29,576,933 |
-27,074,006 |
1,927,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,289,069,756 |
5,603,876,790 |
12,370,557,364 |
1,776,573,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,822,267,439 |
1,400,969,198 |
3,133,683,645 |
390,846,142 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,466,802,317 |
4,202,907,592 |
9,236,873,719 |
1,385,727,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,466,802,317 |
4,202,907,592 |
9,236,873,719 |
1,385,727,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|