1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
946,077,328,678 |
1,972,804,216,436 |
1,060,606,155,480 |
1,189,257,624,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
946,077,328,678 |
1,972,804,216,436 |
1,060,606,155,480 |
1,189,257,624,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
903,348,983,337 |
1,915,998,873,204 |
999,282,173,080 |
1,121,815,604,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,728,345,341 |
56,805,343,232 |
61,323,982,400 |
67,442,020,529 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,027,275,162 |
11,965,174,459 |
7,414,898,358 |
3,547,572,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,453,385,336 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,453,385,336 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
330,177,826 |
260,742,288 |
80,919,148 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,848,742,082 |
32,151,667,554 |
36,658,764,595 |
39,426,948,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,453,493,085 |
36,288,672,311 |
31,180,839,049 |
31,481,478,986 |
|
12. Thu nhập khác |
94,886,289 |
187,124,387 |
|
96,670,103 |
|
13. Chi phí khác |
3,214,159 |
|
64,828,157 |
169,974,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
91,672,130 |
187,124,387 |
-64,828,157 |
-73,304,133 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,545,165,215 |
36,475,796,698 |
31,116,010,892 |
31,408,174,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,809,791,304 |
9,093,949,175 |
7,820,047,028 |
6,954,644,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,735,373,911 |
27,381,847,523 |
23,295,963,864 |
24,453,530,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,735,373,911 |
27,381,847,523 |
23,295,963,864 |
24,453,530,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,582 |
1,825 |
1,553 |
4,630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|