TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
366,896,646,200 |
373,498,838,812 |
387,639,404,331 |
369,134,987,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,211,284,911 |
94,410,529,941 |
87,275,728,537 |
132,167,417,103 |
|
1. Tiền |
16,211,284,911 |
6,910,529,941 |
5,275,728,537 |
16,117,417,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,000,000,000 |
87,500,000,000 |
82,000,000,000 |
116,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,613,529,296 |
258,386,534,021 |
285,475,489,516 |
218,758,500,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,325,638,376 |
238,070,825,538 |
279,424,108,838 |
183,775,924,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,000,000 |
151,557,345 |
24,000,000 |
1,391,535,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,223,890,920 |
20,164,151,138 |
6,027,380,678 |
33,591,040,623 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,901,831,993 |
15,531,774,850 |
9,718,186,278 |
13,039,070,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,901,831,993 |
15,531,774,850 |
9,718,186,278 |
13,039,070,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,556,808,941 |
42,510,078,691 |
43,678,574,313 |
42,302,461,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,171,565,738 |
13,577,454,965 |
12,829,870,173 |
13,777,481,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,110,861,206 |
13,528,865,282 |
12,793,395,339 |
13,753,121,153 |
|
- Nguyên giá |
84,182,240,074 |
84,182,240,074 |
84,983,228,074 |
87,533,419,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,071,378,868 |
-70,653,374,792 |
-72,189,832,735 |
-73,780,298,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,704,532 |
48,589,683 |
36,474,834 |
24,359,985 |
|
- Nguyên giá |
2,288,155,290 |
2,288,155,290 |
2,288,155,290 |
2,288,155,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,227,450,758 |
-2,239,565,607 |
-2,251,680,456 |
-2,263,795,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,098,181,818 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,098,181,818 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,307,383,203 |
23,854,763,726 |
23,672,662,322 |
23,447,120,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,307,383,203 |
23,854,763,726 |
23,672,662,322 |
23,447,120,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,453,455,141 |
416,008,917,503 |
431,317,978,644 |
411,437,448,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
234,257,607,816 |
237,406,890,366 |
243,929,997,168 |
224,550,894,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,257,607,816 |
237,406,890,366 |
243,929,997,168 |
224,550,894,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
178,292,986,028 |
175,614,584,262 |
179,357,987,212 |
177,361,948,009 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,748,294,251 |
5,941,601,887 |
3,933,259,488 |
6,763,465,119 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,632,280,579 |
2,325,933,590 |
7,456,026,808 |
3,064,941,839 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,654,421,889 |
28,433,124,615 |
32,820,313,413 |
27,178,706,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
812,955,000 |
1,086,866,092 |
1,845,835,225 |
62,820,541 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
36,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,589,160,993 |
21,730,570,844 |
16,421,466,708 |
7,573,036,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,527,509,076 |
2,274,209,076 |
2,095,108,314 |
2,509,158,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,195,847,325 |
178,602,027,137 |
187,387,981,476 |
186,886,554,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,195,847,325 |
178,602,027,137 |
187,387,981,476 |
186,886,554,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,686,994,576 |
20,686,994,576 |
20,686,994,576 |
20,686,994,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,508,852,749 |
7,915,032,561 |
16,700,986,900 |
16,199,559,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,436,300,418 |
7,842,480,230 |
16,628,434,569 |
2,467,062,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,552,331 |
72,552,331 |
72,552,331 |
13,732,497,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,453,455,141 |
416,008,917,503 |
431,317,978,644 |
411,437,448,913 |
|