TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,032,754,094 |
432,820,042,732 |
417,784,429,916 |
366,896,646,200 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,024,496,146 |
49,727,074,029 |
28,941,290,736 |
64,211,284,911 |
|
1. Tiền |
19,024,496,146 |
49,727,074,029 |
8,941,290,736 |
16,211,284,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
5,170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,839,513,061 |
364,164,236,395 |
370,172,175,686 |
283,613,529,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,695,837,428 |
361,095,128,076 |
340,057,210,674 |
259,325,638,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,512,330,451 |
349,000,000 |
421,176,000 |
64,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,631,345,182 |
2,720,108,319 |
29,693,789,012 |
24,223,890,920 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,998,744,887 |
13,758,732,308 |
13,500,963,494 |
13,901,831,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,998,744,887 |
13,758,732,308 |
13,500,963,494 |
13,901,831,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,270,629,889 |
49,014,209,337 |
46,698,017,435 |
44,556,808,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
37,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,231,987,341 |
18,836,934,177 |
16,866,837,633 |
15,171,565,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,134,938,262 |
18,751,999,947 |
16,794,018,252 |
15,110,861,206 |
|
- Nguyên giá |
85,042,510,045 |
84,182,240,074 |
84,182,240,074 |
84,182,240,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,907,571,783 |
-65,430,240,127 |
-67,388,221,822 |
-69,071,378,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,049,079 |
84,934,230 |
72,819,381 |
60,704,532 |
|
- Nguyên giá |
2,288,155,290 |
2,288,155,290 |
2,288,155,290 |
2,288,155,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,191,106,211 |
-2,203,221,060 |
-2,215,335,909 |
-2,227,450,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,960,782,548 |
25,099,415,160 |
24,753,319,802 |
24,307,383,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,960,782,548 |
25,099,415,160 |
24,753,319,802 |
24,307,383,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
465,303,383,983 |
481,834,252,069 |
464,482,447,351 |
411,453,455,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
285,560,465,553 |
290,340,486,663 |
273,955,254,994 |
234,257,607,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
283,939,742,388 |
290,340,486,663 |
273,955,254,994 |
234,257,607,816 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,911,478,622 |
184,157,521,102 |
179,779,803,343 |
178,292,986,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,454,218,207 |
51,463,568,523 |
54,098,309,523 |
5,748,294,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,592,982,244 |
8,886,433,256 |
3,687,822,459 |
3,632,280,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,383,281,072 |
36,734,284,363 |
31,879,157,604 |
21,654,421,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,847,482,704 |
1,059,066,623 |
273,589,400 |
812,955,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,065,915,179 |
6,423,628,436 |
1,597,275,876 |
21,589,160,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,684,384,360 |
1,615,984,360 |
2,639,296,789 |
2,527,509,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,620,723,165 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,620,723,165 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,742,918,430 |
191,493,765,406 |
190,527,192,357 |
177,195,847,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,742,918,430 |
191,493,765,406 |
190,527,192,357 |
177,195,847,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,686,994,576 |
20,686,994,576 |
20,686,994,576 |
20,686,994,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,055,923,854 |
20,806,770,830 |
19,840,197,781 |
6,508,852,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,978,070,387 |
19,849,220,457 |
3,091,706,069 |
6,436,300,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,853,467 |
957,550,373 |
16,748,491,712 |
72,552,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
465,303,383,983 |
481,834,252,069 |
464,482,447,351 |
411,453,455,141 |
|