MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,032,754,094 432,820,042,732 417,784,429,916 366,896,646,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,024,496,146 49,727,074,029 28,941,290,736 64,211,284,911
1. Tiền 19,024,496,146 49,727,074,029 8,941,290,736 16,211,284,911
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,170,000,000 5,170,000,000 5,170,000,000 5,170,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,170,000,000 5,170,000,000 5,170,000,000 5,170,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 337,839,513,061 364,164,236,395 370,172,175,686 283,613,529,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306,695,837,428 361,095,128,076 340,057,210,674 259,325,638,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,512,330,451 349,000,000 421,176,000 64,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,631,345,182 2,720,108,319 29,693,789,012 24,223,890,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,998,744,887 13,758,732,308 13,500,963,494 13,901,831,993
1. Hàng tồn kho 32,998,744,887 13,758,732,308 13,500,963,494 13,901,831,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,270,629,889 49,014,209,337 46,698,017,435 44,556,808,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,860,000 37,860,000 37,860,000 37,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,860,000 37,860,000 37,860,000 37,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,231,987,341 18,836,934,177 16,866,837,633 15,171,565,738
1. Tài sản cố định hữu hình 20,134,938,262 18,751,999,947 16,794,018,252 15,110,861,206
- Nguyên giá 85,042,510,045 84,182,240,074 84,182,240,074 84,182,240,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,907,571,783 -65,430,240,127 -67,388,221,822 -69,071,378,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 97,049,079 84,934,230 72,819,381 60,704,532
- Nguyên giá 2,288,155,290 2,288,155,290 2,288,155,290 2,288,155,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,191,106,211 -2,203,221,060 -2,215,335,909 -2,227,450,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,960,782,548 25,099,415,160 24,753,319,802 24,307,383,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,960,782,548 25,099,415,160 24,753,319,802 24,307,383,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 465,303,383,983 481,834,252,069 464,482,447,351 411,453,455,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,560,465,553 290,340,486,663 273,955,254,994 234,257,607,816
I. Nợ ngắn hạn 283,939,742,388 290,340,486,663 273,955,254,994 234,257,607,816
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,911,478,622 184,157,521,102 179,779,803,343 178,292,986,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,454,218,207 51,463,568,523 54,098,309,523 5,748,294,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,592,982,244 8,886,433,256 3,687,822,459 3,632,280,579
4. Phải trả người lao động 26,383,281,072 36,734,284,363 31,879,157,604 21,654,421,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,847,482,704 1,059,066,623 273,589,400 812,955,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,065,915,179 6,423,628,436 1,597,275,876 21,589,160,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,684,384,360 1,615,984,360 2,639,296,789 2,527,509,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,620,723,165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,620,723,165
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,742,918,430 191,493,765,406 190,527,192,357 177,195,847,325
I. Vốn chủ sở hữu 179,742,918,430 191,493,765,406 190,527,192,357 177,195,847,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,686,994,576 20,686,994,576 20,686,994,576 20,686,994,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,055,923,854 20,806,770,830 19,840,197,781 6,508,852,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,978,070,387 19,849,220,457 3,091,706,069 6,436,300,418
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,853,467 957,550,373 16,748,491,712 72,552,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 465,303,383,983 481,834,252,069 464,482,447,351 411,453,455,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.