TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,294,498,605,418 |
3,345,626,852,370 |
2,899,301,079,907 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
533,633,803,878 |
499,011,462,810 |
35,309,163,537 |
|
1. Tiền |
|
34,483,803,878 |
20,699,705,865 |
35,309,163,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
499,150,000,000 |
478,311,756,945 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
247,745,846,769 |
215,824,362,248 |
234,958,376,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
146,449,558,654 |
115,424,047,612 |
130,741,286,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,759,193,284 |
7,194,360,659 |
99,653,841,596 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
92,537,094,831 |
93,205,953,977 |
4,563,249,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,423,356,713,605 |
2,539,605,197,157 |
2,539,877,316,017 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,423,356,713,605 |
2,539,605,197,157 |
2,539,877,316,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
89,762,241,166 |
91,185,830,155 |
89,156,223,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
89,762,241,166 |
91,185,830,155 |
89,156,223,396 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
61,701,057,472 |
70,932,552,646 |
74,507,299,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
215,860,000 |
200,860,000 |
200,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
215,860,000 |
200,860,000 |
200,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
25,647,518,557 |
33,946,423,434 |
36,140,685,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
25,559,349,202 |
33,868,004,079 |
36,072,015,928 |
|
- Nguyên giá |
|
46,986,194,542 |
57,189,393,490 |
61,474,393,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,426,845,340 |
-23,321,389,411 |
-25,402,377,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
88,169,355 |
78,419,355 |
68,669,355 |
|
- Nguyên giá |
|
348,117,750 |
348,117,750 |
348,117,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-259,948,395 |
-269,698,395 |
-279,448,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
200,519,442 |
200,519,442 |
200,519,442 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
200,519,442 |
200,519,442 |
200,519,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,876,952,021 |
4,876,952,021 |
5,040,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-163,047,979 |
-163,047,979 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
30,760,207,452 |
31,707,797,749 |
32,925,234,317 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
30,760,207,452 |
31,707,797,749 |
32,925,234,317 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,356,199,662,890 |
3,416,559,405,016 |
2,973,808,378,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,163,561,068,958 |
3,220,770,174,885 |
2,792,633,901,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,161,061,068,958 |
3,218,270,174,885 |
2,790,133,901,697 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,946,734,899,176 |
3,011,963,977,594 |
2,492,021,712,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
145,685,042,805 |
132,688,266,296 |
211,822,357,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,122,938,308 |
857,784,261 |
2,642,541,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,617,225,688 |
29,412,958,211 |
32,621,691,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
117,886,665 |
642,464,301 |
492,062,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,110,294,360 |
18,669,518,688 |
27,362,924,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
38,239,454,488 |
22,117,398,066 |
21,625,614,991 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,433,327,468 |
1,917,807,468 |
1,544,997,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
192,638,593,932 |
195,789,230,131 |
181,174,477,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
192,638,593,932 |
195,789,230,131 |
181,174,477,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,303,102,810 |
15,303,102,810 |
15,303,102,810 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
27,335,491,122 |
30,486,127,321 |
15,871,374,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
25,926,080,588 |
25,926,080,588 |
2,494,977,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,409,410,534 |
4,560,046,733 |
13,376,396,694 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,356,199,662,890 |
3,416,559,405,016 |
2,973,808,378,949 |
|