TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,373,401,354,228 |
3,373,401,354,228 |
|
3,396,920,834,825 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,012,309,533 |
66,012,309,533 |
|
18,863,607,701 |
|
1. Tiền |
13,863,536,716 |
13,863,536,716 |
|
18,863,607,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,148,772,817 |
52,148,772,817 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,379,387,608 |
204,379,387,608 |
|
115,610,594,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,197,975,723 |
199,197,975,723 |
|
46,909,001,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,773,088,057 |
4,773,088,057 |
|
68,437,800,715 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
408,323,828 |
408,323,828 |
|
263,791,445 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,878,468,751,131 |
2,878,468,751,131 |
|
3,020,466,510,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,878,468,751,131 |
2,878,468,751,131 |
|
3,020,466,510,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,540,905,956 |
224,540,905,956 |
|
241,980,122,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,075,210 |
5,075,210 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
223,796,002,987 |
223,796,002,987 |
|
238,992,213,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
368,751,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
739,827,759 |
739,827,759 |
|
2,619,157,612 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,859,561,809 |
46,859,561,809 |
|
54,446,962,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,599,627,657 |
13,599,627,657 |
|
21,492,393,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,262,188,860 |
13,262,188,860 |
|
21,174,454,772 |
|
- Nguyên giá |
28,903,483,644 |
28,903,483,644 |
|
38,997,518,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,641,294,784 |
-15,641,294,784 |
|
-17,823,063,549 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,919,355 |
136,919,355 |
|
117,419,355 |
|
- Nguyên giá |
348,117,750 |
348,117,750 |
|
348,117,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,198,395 |
-211,198,395 |
|
-230,698,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
200,519,442 |
200,519,442 |
|
200,519,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,401,465,174 |
4,401,465,174 |
|
4,401,465,174 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-638,534,826 |
-638,534,826 |
|
-638,534,826 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,858,468,978 |
28,858,468,978 |
|
28,553,104,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,653,108,978 |
28,653,108,978 |
|
28,200,296,365 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
352,807,875 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,420,260,916,037 |
3,420,260,916,037 |
|
3,451,367,797,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,232,949,636,020 |
3,232,949,636,020 |
|
3,260,524,659,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,232,949,636,020 |
3,232,949,636,020 |
|
3,260,524,659,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,962,881,959,220 |
2,962,881,959,220 |
|
2,983,895,484,510 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
247,776,898,265 |
247,776,898,265 |
|
190,459,791,778 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,616,581,488 |
3,616,581,488 |
|
1,445,118,853 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,202,618,963 |
12,202,618,963 |
|
18,985,414,180 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
550,680,273 |
550,680,273 |
|
9,614,378,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,256,926,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,214,321,611 |
2,214,321,611 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,311,280,017 |
187,311,280,017 |
|
190,843,138,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,311,280,017 |
187,311,280,017 |
|
190,843,138,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,576,560,146 |
8,576,560,146 |
|
9,799,236,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,453,530,229 |
24,453,530,229 |
|
25,540,035,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,420,260,916,037 |
3,420,260,916,037 |
|
3,451,367,797,808 |
|