TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,781,259,247,492 |
2,242,504,973,172 |
1,902,982,023,220 |
3,373,401,354,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,267,762,536 |
113,345,918,572 |
100,676,705,334 |
66,012,309,533 |
|
1. Tiền |
11,221,062,536 |
12,345,918,572 |
15,647,538,634 |
13,863,536,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,046,700,000 |
101,000,000,000 |
85,029,166,700 |
52,148,772,817 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,416,950,729 |
337,018,137,016 |
187,763,947,093 |
204,379,387,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,247,570,889 |
329,296,901,342 |
168,056,106,755 |
199,197,975,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,682,451,347 |
2,070,800,099 |
19,329,345,785 |
4,773,088,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,486,928,493 |
5,650,435,575 |
378,494,553 |
408,323,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,297,775,066,734 |
1,790,840,333,156 |
1,536,934,270,694 |
2,878,468,751,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,297,775,066,734 |
1,790,840,333,156 |
1,536,934,270,694 |
2,878,468,751,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
170,799,467,493 |
1,300,584,428 |
77,607,100,099 |
224,540,905,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,826,234 |
34,585,328 |
5,591,501 |
5,075,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
169,539,271,156 |
|
76,259,301,793 |
223,796,002,987 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,251,370,103 |
1,265,999,100 |
1,342,206,805 |
739,827,759 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,635,836,485 |
50,910,742,108 |
49,064,193,960 |
46,859,561,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,123,712,802 |
14,960,051,491 |
14,522,733,578 |
13,599,627,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,103,505,622 |
14,957,720,303 |
14,346,814,223 |
13,262,188,860 |
|
- Nguyên giá |
18,732,413,861 |
24,267,029,041 |
26,280,449,526 |
28,903,483,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,628,908,239 |
-9,309,308,738 |
-11,933,635,303 |
-15,641,294,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,207,180 |
2,331,188 |
175,919,355 |
136,919,355 |
|
- Nguyên giá |
153,117,750 |
153,117,750 |
348,117,750 |
348,117,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,910,570 |
-150,786,562 |
-172,198,395 |
-211,198,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
200,519,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
4,401,465,174 |
4,401,465,174 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-638,534,826 |
-638,534,826 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,472,123,683 |
30,910,690,617 |
30,139,995,208 |
28,858,468,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,446,523,683 |
30,876,690,617 |
29,934,635,208 |
28,653,108,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,830,895,083,977 |
2,293,415,715,280 |
1,952,046,217,180 |
3,420,260,916,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,650,811,747,812 |
2,108,786,148,218 |
1,767,858,871,006 |
3,232,949,636,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,650,620,201,798 |
2,108,786,148,218 |
1,767,858,871,006 |
3,232,949,636,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,347,939,015,282 |
1,982,980,022,194 |
1,642,703,529,745 |
2,962,881,959,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
281,518,912,410 |
48,856,096,465 |
105,351,303,003 |
247,776,898,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,359,704,109 |
54,105,807,637 |
3,779,445,234 |
3,616,581,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,258,290,906 |
12,150,911,952 |
7,914,136,938 |
12,202,618,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
236,022,340 |
900,405,887 |
5,697,599,365 |
550,680,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,214,321,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
191,546,014 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,083,336,165 |
184,629,567,062 |
184,187,346,174 |
187,311,280,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,083,336,165 |
184,629,567,062 |
184,187,346,174 |
187,311,280,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,198,869,722 |
4,673,577,200 |
7,411,761,952 |
8,576,560,146 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,785,031,582 |
27,381,847,523 |
23,295,963,864 |
24,453,530,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,830,895,083,977 |
2,293,415,715,280 |
1,952,046,217,180 |
3,420,260,916,037 |
|