1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,574,180,593 |
29,386,837,170 |
34,547,052,732 |
30,542,424,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,993,345 |
378,485,371 |
496,828,555 |
39,452,809 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,546,187,248 |
29,008,351,799 |
34,050,224,177 |
30,502,971,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,502,523,372 |
22,687,122,818 |
26,065,280,538 |
23,652,847,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,043,663,876 |
6,321,228,981 |
7,984,943,639 |
6,850,124,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,682,057 |
9,793,809 |
7,721,300 |
2,820,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,344,761,193 |
1,320,412,621 |
913,878,463 |
823,586,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,319,467,763 |
1,196,031,086 |
882,423,407 |
820,155,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,457,604,222 |
1,674,034,135 |
2,152,448,504 |
2,592,688,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,167,031,883 |
2,502,444,196 |
2,157,966,406 |
1,880,210,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,079,948,635 |
834,131,838 |
2,768,371,566 |
1,556,459,608 |
|
12. Thu nhập khác |
163,636,553 |
206,558,981 |
164,476,829 |
90,450,071 |
|
13. Chi phí khác |
43,128,838 |
5,830,027 |
81,764,927 |
4,180,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
120,507,715 |
200,728,954 |
82,711,902 |
86,270,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,200,456,350 |
1,034,860,792 |
2,851,083,468 |
1,642,729,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
421,987,472 |
248,886,068 |
551,056,718 |
356,655,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-79,468,175 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
857,937,053 |
785,974,724 |
2,300,026,750 |
1,286,074,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
857,937,053 |
785,974,724 |
2,300,026,750 |
1,286,074,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
143 |
131 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|