1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,721,865,927 |
33,873,538,561 |
28,574,180,593 |
29,386,837,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
347,773,316 |
86,205,115 |
27,993,345 |
378,485,371 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,374,092,611 |
33,787,333,446 |
28,546,187,248 |
29,008,351,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,844,853,696 |
26,120,295,962 |
22,502,523,372 |
22,687,122,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,529,238,915 |
7,667,037,484 |
6,043,663,876 |
6,321,228,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,840,442 |
5,982,470 |
5,682,057 |
9,793,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,173,853,209 |
902,410,697 |
1,344,761,193 |
1,320,412,621 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,170,928,209 |
902,410,697 |
1,319,467,763 |
1,196,031,086 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,827,443,012 |
1,589,174,304 |
1,457,604,222 |
1,674,034,135 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,905,756,787 |
2,389,912,337 |
2,167,031,883 |
2,502,444,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,629,026,349 |
2,791,522,616 |
1,079,948,635 |
834,131,838 |
|
12. Thu nhập khác |
182,964,248 |
279,429,843 |
163,636,553 |
206,558,981 |
|
13. Chi phí khác |
|
20,177,541 |
43,128,838 |
5,830,027 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
182,964,248 |
259,252,302 |
120,507,715 |
200,728,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,811,990,597 |
3,050,774,918 |
1,200,456,350 |
1,034,860,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
410,899,224 |
440,920,057 |
421,987,472 |
248,886,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-29,102,643 |
|
-79,468,175 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,430,194,016 |
2,609,854,861 |
857,937,053 |
785,974,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,430,194,016 |
2,609,854,861 |
857,937,053 |
785,974,724 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
238 |
435 |
143 |
131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|