MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,629,129,036 33,721,865,927 33,873,538,561 28,574,180,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 995,327,753 347,773,316 86,205,115 27,993,345
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,633,801,283 33,374,092,611 33,787,333,446 28,546,187,248
4. Giá vốn hàng bán 23,273,611,435 25,844,853,696 26,120,295,962 22,502,523,372
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,360,189,848 7,529,238,915 7,667,037,484 6,043,663,876
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,959,393 6,840,442 5,982,470 5,682,057
7. Chi phí tài chính 1,010,807,430 1,173,853,209 902,410,697 1,344,761,193
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,008,947,430 1,170,928,209 902,410,697 1,319,467,763
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,050,787,589 1,827,443,012 1,589,174,304 1,457,604,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,327,366,045 2,905,756,787 2,389,912,337 2,167,031,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,980,188,177 1,629,026,349 2,791,522,616 1,079,948,635
12. Thu nhập khác 110,664,549 182,964,248 279,429,843 163,636,553
13. Chi phí khác 101,171,966 20,177,541 43,128,838
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,492,583 182,964,248 259,252,302 120,507,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,989,680,760 1,811,990,597 3,050,774,918 1,200,456,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 398,309,506 410,899,224 440,920,057 421,987,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29,102,643 -79,468,175
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,591,371,254 1,430,194,016 2,609,854,861 857,937,053
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,591,371,254 1,430,194,016 2,609,854,861 857,937,053
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 265 238 435 143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.