1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,731,288,079 |
35,296,750,601 |
34,075,785,625 |
31,629,129,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
447,871,956 |
603,175,832 |
861,805,451 |
995,327,753 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,283,416,123 |
34,693,574,769 |
33,213,980,174 |
30,633,801,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,857,178,284 |
28,642,562,382 |
26,358,713,081 |
23,273,611,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,426,237,839 |
6,051,012,387 |
6,855,267,093 |
7,360,189,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,675,883 |
13,440,816 |
11,440,409 |
8,959,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
516,954,630 |
734,709,361 |
393,202,820 |
1,010,807,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
516,954,630 |
734,709,361 |
393,202,820 |
1,008,947,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,045,768,273 |
894,358,895 |
1,304,117,144 |
1,050,787,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,191,443,028 |
3,224,709,923 |
2,480,328,798 |
3,327,366,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,678,747,791 |
1,210,675,024 |
2,689,058,740 |
1,980,188,177 |
|
12. Thu nhập khác |
124,437,626 |
188,810,907 |
118,637,558 |
110,664,549 |
|
13. Chi phí khác |
|
73,770,999 |
15,750,000 |
101,171,966 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,437,626 |
115,039,908 |
102,887,558 |
9,492,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,803,185,417 |
1,325,714,932 |
2,791,946,298 |
1,989,680,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
407,058,966 |
279,897,185 |
734,004,550 |
398,309,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-218,424,600 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,396,126,451 |
1,045,817,747 |
2,276,366,348 |
1,591,371,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,396,126,451 |
1,045,817,747 |
2,276,366,348 |
1,591,371,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
233 |
157 |
379 |
265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|