1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
29,899,886,364 |
27,727,133,763 |
31,439,807,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
241,855,915 |
669,119,675 |
534,913,289 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
29,658,030,449 |
27,058,014,088 |
30,904,894,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
23,740,108,663 |
21,813,375,202 |
25,039,199,061 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,917,921,786 |
5,244,638,886 |
5,865,695,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
24,272,364 |
116,679,594 |
28,203,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-118,729,878 |
-575,388,172 |
283,228,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
958,234,000 |
-575,388,172 |
283,228,004 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
711,928,042 |
736,447,925 |
769,019,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,109,681,373 |
2,185,499,398 |
2,507,064,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,239,314,613 |
3,014,759,329 |
2,334,585,947 |
|
12. Thu nhập khác |
|
27,127,197 |
36,908,643 |
48,967,703 |
|
13. Chi phí khác |
|
752,858,700 |
43,001,501 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-725,731,503 |
-6,092,858 |
48,967,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,513,583,110 |
3,008,666,471 |
2,383,553,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
653,288,362 |
636,382,261 |
476,710,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,860,294,748 |
2,372,284,210 |
1,906,842,920 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,860,294,748 |
2,372,284,210 |
1,906,842,920 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
332 |
395 |
318 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|