MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,603,444,903 29,899,886,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,059,561,049 241,855,915
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,543,883,854 29,658,030,449
4. Giá vốn hàng bán 18,791,851,012 23,740,108,663
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,752,032,842 5,917,921,786
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163,859,806 24,272,364
7. Chi phí tài chính -1,433,727,116 -118,729,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay -1,433,727,116 958,234,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 979,058,024 711,928,042
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,645,431,624 2,109,681,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,725,130,116 3,239,314,613
12. Thu nhập khác 3,090,479 27,127,197
13. Chi phí khác 25,333,069 752,858,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,242,590 -725,731,503
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,702,887,526 2,513,583,110
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,024,858,504 653,288,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,678,029,022 1,860,294,748
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,678,029,022 1,860,294,748
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 660 332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.