1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,594,478,677 |
27,076,218,142 |
28,953,230,325 |
29,137,616,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,796,800 |
|
18,897,177 |
14,958,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,559,681,877 |
27,076,218,142 |
28,934,333,148 |
29,122,657,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,571,669,778 |
22,536,429,174 |
24,070,913,143 |
24,369,420,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,988,012,099 |
4,539,788,968 |
4,863,420,005 |
4,753,237,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,201,816 |
6,888,117 |
6,763,686 |
205,507,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,469,859,057 |
-44,546,621 |
1,934,923,220 |
1,674,601,191 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,469,859,057 |
-44,546,621 |
1,934,923,220 |
1,674,601,191 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,066,752,938 |
1,265,311,366 |
770,758,141 |
1,225,650,507 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,019,920,822 |
1,920,371,365 |
2,034,325,947 |
1,777,489,721 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,565,318,902 |
1,405,540,975 |
79,133,723 |
270,617,362 |
|
12. Thu nhập khác |
127,360,960 |
279,988,677 |
167,136,986 |
8,178,245 |
|
13. Chi phí khác |
20,800 |
19,600,000 |
333,358,983 |
184,693,528 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,340,160 |
260,388,677 |
-166,221,997 |
-176,515,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,437,978,742 |
1,665,929,652 |
-87,088,274 |
94,102,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
165,969,392 |
138,921,287 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,437,978,742 |
1,499,960,260 |
-226,009,561 |
94,102,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,437,978,742 |
1,499,960,260 |
-226,009,561 |
94,102,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
503 |
-75 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|