TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,927,416,472 |
78,566,697,721 |
58,008,836,805 |
48,586,103,549 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,867,534,825 |
26,121,985,045 |
12,374,639,249 |
3,359,156,238 |
|
1. Tiền |
8,867,534,825 |
26,121,985,045 |
12,374,639,249 |
3,359,156,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,053,350,853 |
17,266,737,090 |
11,580,527,252 |
13,418,827,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,229,712,619 |
15,870,677,018 |
10,342,645,219 |
10,765,352,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
309,588,969 |
510,092,185 |
229,510,650 |
1,628,972,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
514,049,265 |
880,962,450 |
923,270,698 |
1,024,502,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,005,437 |
85,100,685 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,195,307,796 |
32,502,605,771 |
31,722,811,180 |
30,329,738,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,830,284,888 |
34,137,582,863 |
33,357,788,272 |
31,906,083,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,634,977,092 |
-1,634,977,092 |
-1,634,977,092 |
-1,576,345,133 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,811,222,998 |
2,675,369,815 |
2,330,859,124 |
1,478,381,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
409,165,512 |
695,187,072 |
535,525,554 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,811,107,998 |
2,255,253,547 |
1,555,418,662 |
776,860,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,000 |
10,950,756 |
80,253,390 |
165,995,203 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,741,817,352 |
101,004,308,049 |
99,474,600,877 |
98,173,972,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,000,000 |
77,348,000 |
35,742,040 |
16,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
800,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,000,000 |
77,348,000 |
35,742,040 |
16,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,993,650,698 |
98,655,067,209 |
97,979,024,553 |
96,709,679,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,239,804,927 |
78,160,794,378 |
76,985,248,558 |
75,888,709,366 |
|
- Nguyên giá |
103,821,837,819 |
103,951,009,619 |
104,104,009,619 |
104,386,190,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,582,032,892 |
-25,790,215,241 |
-27,118,761,061 |
-28,497,480,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,753,845,771 |
20,494,272,831 |
20,993,775,995 |
20,820,969,635 |
|
- Nguyên giá |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
24,574,806,901 |
24,574,806,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,156,561,130 |
-3,416,134,070 |
-3,581,030,906 |
-3,753,837,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
531,520,000 |
531,520,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
531,520,000 |
531,520,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,200,646,654 |
1,740,372,840 |
1,459,834,284 |
1,447,493,785 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,873,651,236 |
1,413,377,422 |
1,132,838,866 |
1,132,224,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
326,995,418 |
326,995,418 |
326,995,418 |
315,269,027 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,669,233,824 |
179,571,005,770 |
157,483,437,682 |
146,760,076,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,666,546,654 |
85,833,287,802 |
61,670,967,792 |
49,811,840,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,783,696,369 |
63,505,301,471 |
41,401,708,221 |
31,549,780,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,422,173,674 |
19,116,571,566 |
14,698,043,691 |
15,723,927,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,447,130,914 |
7,724,081,604 |
5,548,156,897 |
6,424,655,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
637,208,415 |
682,156,243 |
754,248,055 |
566,284,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
945,368,318 |
1,153,392,361 |
2,080,953,515 |
1,506,624,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,524,295,963 |
1,050,733,579 |
685,464,394 |
951,736,129 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,427,721,362 |
33,318,994,469 |
16,852,806,880 |
6,213,573,677 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
379,797,723 |
|
130,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
459,371,649 |
652,034,789 |
162,978,021 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,882,850,285 |
22,327,986,331 |
20,269,259,571 |
18,262,059,571 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
811,000,000 |
2,316,736,046 |
258,009,286 |
227,209,286 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,071,850,285 |
20,011,250,285 |
20,011,250,285 |
18,034,850,285 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,002,687,170 |
93,737,717,968 |
95,812,469,890 |
96,948,235,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,002,687,170 |
93,737,717,968 |
95,812,469,890 |
96,948,235,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,409,148,359 |
4,508,572,285 |
4,741,035,425 |
4,898,816,089 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,388,038,811 |
7,023,645,683 |
8,865,934,465 |
9,843,919,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,774,233,532 |
3,409,840,404 |
5,382,882,010 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,613,805,279 |
3,613,805,279 |
3,483,052,455 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,669,233,824 |
179,571,005,770 |
157,483,437,682 |
146,760,076,335 |
|