MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,927,416,472 78,566,697,721 58,008,836,805 48,586,103,549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,867,534,825 26,121,985,045 12,374,639,249 3,359,156,238
1. Tiền 8,867,534,825 26,121,985,045 12,374,639,249 3,359,156,238
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,053,350,853 17,266,737,090 11,580,527,252 13,418,827,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,229,712,619 15,870,677,018 10,342,645,219 10,765,352,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 309,588,969 510,092,185 229,510,650 1,628,972,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 514,049,265 880,962,450 923,270,698 1,024,502,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,005,437 85,100,685
IV. Hàng tồn kho 33,195,307,796 32,502,605,771 31,722,811,180 30,329,738,799
1. Hàng tồn kho 34,830,284,888 34,137,582,863 33,357,788,272 31,906,083,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,634,977,092 -1,634,977,092 -1,634,977,092 -1,576,345,133
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,811,222,998 2,675,369,815 2,330,859,124 1,478,381,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,165,512 695,187,072 535,525,554
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,811,107,998 2,255,253,547 1,555,418,662 776,860,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,000 10,950,756 80,253,390 165,995,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,741,817,352 101,004,308,049 99,474,600,877 98,173,972,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,000,000 77,348,000 35,742,040 16,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 800,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,000,000 77,348,000 35,742,040 16,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,993,650,698 98,655,067,209 97,979,024,553 96,709,679,001
1. Tài sản cố định hữu hình 79,239,804,927 78,160,794,378 76,985,248,558 75,888,709,366
- Nguyên giá 103,821,837,819 103,951,009,619 104,104,009,619 104,386,190,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,582,032,892 -25,790,215,241 -27,118,761,061 -28,497,480,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,753,845,771 20,494,272,831 20,993,775,995 20,820,969,635
- Nguyên giá 23,910,406,901 23,910,406,901 24,574,806,901 24,574,806,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,156,561,130 -3,416,134,070 -3,581,030,906 -3,753,837,266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 531,520,000 531,520,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 531,520,000 531,520,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,200,646,654 1,740,372,840 1,459,834,284 1,447,493,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,873,651,236 1,413,377,422 1,132,838,866 1,132,224,758
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 326,995,418 326,995,418 326,995,418 315,269,027
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,669,233,824 179,571,005,770 157,483,437,682 146,760,076,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,666,546,654 85,833,287,802 61,670,967,792 49,811,840,552
I. Nợ ngắn hạn 67,783,696,369 63,505,301,471 41,401,708,221 31,549,780,981
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,422,173,674 19,116,571,566 14,698,043,691 15,723,927,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,447,130,914 7,724,081,604 5,548,156,897 6,424,655,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 637,208,415 682,156,243 754,248,055 566,284,843
4. Phải trả người lao động 945,368,318 1,153,392,361 2,080,953,515 1,506,624,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,524,295,963 1,050,733,579 685,464,394 951,736,129
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,427,721,362 33,318,994,469 16,852,806,880 6,213,573,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 379,797,723 130,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 459,371,649 652,034,789 162,978,021
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,882,850,285 22,327,986,331 20,269,259,571 18,262,059,571
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 811,000,000 2,316,736,046 258,009,286 227,209,286
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,071,850,285 20,011,250,285 20,011,250,285 18,034,850,285
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,002,687,170 93,737,717,968 95,812,469,890 96,948,235,783
I. Vốn chủ sở hữu 73,002,687,170 93,737,717,968 95,812,469,890 96,948,235,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,409,148,359 4,508,572,285 4,741,035,425 4,898,816,089
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,388,038,811 7,023,645,683 8,865,934,465 9,843,919,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,774,233,532 3,409,840,404 5,382,882,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,613,805,279 3,613,805,279 3,483,052,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,669,233,824 179,571,005,770 157,483,437,682 146,760,076,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.