TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,862,129,189 |
64,045,291,972 |
64,579,038,368 |
57,369,805,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,168,035,416 |
14,520,673,486 |
14,217,286,074 |
10,574,263,587 |
|
1. Tiền |
14,168,035,416 |
14,520,673,486 |
14,217,286,074 |
10,574,263,587 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,855,594,873 |
27,943,002,520 |
26,311,677,413 |
22,208,558,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,338,452,959 |
18,586,816,330 |
15,312,534,712 |
14,358,068,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,935,888,653 |
8,670,260,348 |
10,849,975,545 |
7,631,581,295 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
581,253,261 |
685,925,842 |
149,167,156 |
218,909,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,107,714,222 |
20,545,672,680 |
22,572,556,479 |
22,356,005,801 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,339,823,667 |
20,777,782,125 |
23,664,679,481 |
23,448,044,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-232,109,445 |
-232,109,445 |
-1,092,123,002 |
-1,092,039,146 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
730,784,678 |
1,035,943,286 |
1,477,518,402 |
2,230,977,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,584,361 |
153,810,438 |
126,371,498 |
149,609,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
643,200,317 |
882,132,848 |
1,351,146,904 |
2,081,367,957 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,935,047,889 |
79,756,491,801 |
84,608,996,690 |
91,299,507,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,428,437,903 |
70,159,499,710 |
70,719,220,372 |
73,341,722,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,890,620,569 |
48,770,760,161 |
49,479,558,608 |
52,251,138,798 |
|
- Nguyên giá |
67,384,783,826 |
68,094,783,826 |
69,523,791,743 |
73,187,791,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,494,163,257 |
-19,324,023,665 |
-20,044,233,135 |
-20,936,652,945 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,537,817,334 |
21,388,739,549 |
21,239,661,764 |
21,090,583,979 |
|
- Nguyên giá |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,372,589,567 |
-2,521,667,352 |
-2,670,745,137 |
-2,819,822,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,727,109,980 |
8,403,563,980 |
12,582,828,081 |
16,502,383,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,727,109,980 |
8,403,563,980 |
12,582,828,081 |
16,502,383,945 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
779,500,006 |
1,193,428,111 |
1,306,948,237 |
1,455,400,910 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
779,500,006 |
1,193,428,111 |
1,088,523,637 |
1,236,976,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
218,424,600 |
218,424,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,797,177,078 |
143,801,783,773 |
149,188,035,058 |
148,669,313,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,823,992,715 |
68,942,028,194 |
77,079,549,765 |
75,128,594,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,469,455,389 |
55,984,238,493 |
60,019,832,640 |
53,967,643,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,337,687,615 |
22,003,232,855 |
20,692,408,190 |
21,437,379,820 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,562,129,803 |
3,722,054,326 |
3,457,705,544 |
1,702,731,432 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
580,763,400 |
391,257,554 |
852,043,105 |
467,942,663 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,642,545 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,077,887 |
87,983,694 |
173,147,322 |
165,098,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,281,199,708 |
29,433,109,102 |
34,274,750,883 |
29,488,176,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
619,954,431 |
346,600,962 |
569,777,596 |
706,314,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,354,537,326 |
12,957,789,701 |
17,059,717,125 |
21,160,950,285 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,381,500,000 |
1,348,000,000 |
823,000,000 |
823,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,973,037,326 |
11,609,789,701 |
16,236,717,125 |
20,337,950,285 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,973,184,363 |
74,859,755,579 |
72,108,485,293 |
73,540,719,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,973,184,363 |
74,859,755,579 |
72,108,485,293 |
73,540,719,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,373,329,476 |
3,532,576,007 |
3,760,212,641 |
3,919,349,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,394,354,887 |
9,121,679,572 |
6,142,772,652 |
7,415,869,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,365,916,224 |
836,654,197 |
2,657,747,277 |
3,930,844,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,028,438,663 |
8,285,025,375 |
3,485,025,375 |
3,485,025,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,797,177,078 |
143,801,783,773 |
149,188,035,058 |
148,669,313,627 |
|