MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,862,129,189 64,045,291,972 64,579,038,368 57,369,805,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,168,035,416 14,520,673,486 14,217,286,074 10,574,263,587
1. Tiền 14,168,035,416 14,520,673,486 14,217,286,074 10,574,263,587
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,855,594,873 27,943,002,520 26,311,677,413 22,208,558,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,338,452,959 18,586,816,330 15,312,534,712 14,358,068,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,935,888,653 8,670,260,348 10,849,975,545 7,631,581,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 581,253,261 685,925,842 149,167,156 218,909,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,107,714,222 20,545,672,680 22,572,556,479 22,356,005,801
1. Hàng tồn kho 21,339,823,667 20,777,782,125 23,664,679,481 23,448,044,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -232,109,445 -232,109,445 -1,092,123,002 -1,092,039,146
V.Tài sản ngắn hạn khác 730,784,678 1,035,943,286 1,477,518,402 2,230,977,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,584,361 153,810,438 126,371,498 149,609,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ 643,200,317 882,132,848 1,351,146,904 2,081,367,957
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,935,047,889 79,756,491,801 84,608,996,690 91,299,507,632
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,428,437,903 70,159,499,710 70,719,220,372 73,341,722,777
1. Tài sản cố định hữu hình 48,890,620,569 48,770,760,161 49,479,558,608 52,251,138,798
- Nguyên giá 67,384,783,826 68,094,783,826 69,523,791,743 73,187,791,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,494,163,257 -19,324,023,665 -20,044,233,135 -20,936,652,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,537,817,334 21,388,739,549 21,239,661,764 21,090,583,979
- Nguyên giá 23,910,406,901 23,910,406,901 23,910,406,901 23,910,406,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,372,589,567 -2,521,667,352 -2,670,745,137 -2,819,822,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,727,109,980 8,403,563,980 12,582,828,081 16,502,383,945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,727,109,980 8,403,563,980 12,582,828,081 16,502,383,945
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 779,500,006 1,193,428,111 1,306,948,237 1,455,400,910
1. Chi phí trả trước dài hạn 779,500,006 1,193,428,111 1,088,523,637 1,236,976,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 218,424,600 218,424,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,797,177,078 143,801,783,773 149,188,035,058 148,669,313,627
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,823,992,715 68,942,028,194 77,079,549,765 75,128,594,206
I. Nợ ngắn hạn 50,469,455,389 55,984,238,493 60,019,832,640 53,967,643,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,337,687,615 22,003,232,855 20,692,408,190 21,437,379,820
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,562,129,803 3,722,054,326 3,457,705,544 1,702,731,432
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 580,763,400 391,257,554 852,043,105 467,942,663
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,642,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,077,887 87,983,694 173,147,322 165,098,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,281,199,708 29,433,109,102 34,274,750,883 29,488,176,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 619,954,431 346,600,962 569,777,596 706,314,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,354,537,326 12,957,789,701 17,059,717,125 21,160,950,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,381,500,000 1,348,000,000 823,000,000 823,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,973,037,326 11,609,789,701 16,236,717,125 20,337,950,285
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,973,184,363 74,859,755,579 72,108,485,293 73,540,719,421
I. Vốn chủ sở hữu 73,973,184,363 74,859,755,579 72,108,485,293 73,540,719,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,373,329,476 3,532,576,007 3,760,212,641 3,919,349,766
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,394,354,887 9,121,679,572 6,142,772,652 7,415,869,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,365,916,224 836,654,197 2,657,747,277 3,930,844,280
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,028,438,663 8,285,025,375 3,485,025,375 3,485,025,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,797,177,078 143,801,783,773 149,188,035,058 148,669,313,627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.