TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
49,058,044,853 |
51,668,976,777 |
45,587,009,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,585,281,999 |
13,834,258,550 |
4,416,125,194 |
|
1. Tiền |
|
5,585,281,999 |
8,834,258,550 |
4,416,125,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,345,205,669 |
17,439,524,350 |
20,565,633,485 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,867,419,432 |
14,406,250,155 |
16,518,549,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
550,385,976 |
267,205,000 |
3,297,391,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
927,400,261 |
2,766,069,195 |
749,692,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
16,973,987,151 |
20,059,378,655 |
20,497,373,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
16,973,987,151 |
20,059,378,655 |
20,497,373,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
153,570,034 |
335,815,222 |
107,877,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
153,570,034 |
82,966,081 |
107,877,464 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
252,849,141 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
71,378,762,599 |
70,470,210,436 |
71,540,059,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
70,472,284,753 |
69,595,115,467 |
70,618,251,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
50,450,656,257 |
49,713,081,456 |
48,930,522,644 |
|
- Nguyên giá |
|
66,585,692,917 |
66,630,692,917 |
66,630,692,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,135,036,660 |
-16,917,611,461 |
-17,700,170,273 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
20,021,628,496 |
19,882,034,011 |
21,687,728,460 |
|
- Nguyên giá |
|
21,965,117,967 |
21,965,117,967 |
23,910,406,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,943,489,471 |
-2,083,083,956 |
-2,222,678,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,266,907 |
120,994,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,266,907 |
120,994,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
906,477,846 |
871,828,062 |
800,814,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
906,477,846 |
871,828,062 |
800,814,481 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
120,436,807,452 |
122,139,187,213 |
117,127,069,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
52,117,985,421 |
51,138,675,284 |
44,410,399,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
30,491,985,421 |
44,749,675,284 |
43,021,399,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,491,911,661 |
15,559,698,231 |
16,897,590,287 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
117,218,219 |
2,128,176,307 |
5,178,735,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
594,719,172 |
133,568,312 |
366,531,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
44,420,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27,370,909 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,978,867,066 |
78,515,607 |
80,762,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
11,938,078,680 |
26,169,493,424 |
20,017,436,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
371,190,623 |
608,432,494 |
480,341,786 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
21,626,000,000 |
6,389,000,000 |
1,389,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,426,000,000 |
1,389,000,000 |
1,389,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,200,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
68,318,822,031 |
71,000,511,929 |
72,716,670,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
68,318,822,031 |
71,000,511,929 |
72,716,670,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,805,790,668 |
3,043,032,539 |
3,233,716,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,307,531,363 |
5,751,979,390 |
7,277,453,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,819,268,665 |
2,198,460,250 |
2,365,916,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,488,262,698 |
3,553,519,140 |
4,911,537,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
120,436,807,452 |
122,139,187,213 |
117,127,069,599 |
|