TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,364,969,481 |
26,364,969,481 |
42,436,425,474 |
42,436,425,474 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,464,069,998 |
1,464,069,998 |
10,445,448,342 |
10,445,448,342 |
|
1. Tiền |
1,464,069,998 |
1,464,069,998 |
5,445,448,342 |
5,445,448,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,991,268,643 |
7,991,268,643 |
11,959,833,979 |
11,959,833,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,148,801,033 |
6,148,801,033 |
11,004,760,547 |
11,004,760,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
678,215,983 |
678,215,983 |
142,989,074 |
142,989,074 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,164,251,627 |
1,164,251,627 |
812,084,358 |
812,084,358 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,491,817,183 |
15,491,817,183 |
15,006,591,093 |
15,006,591,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,491,817,183 |
15,491,817,183 |
15,006,591,093 |
15,006,591,093 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,417,813,657 |
1,417,813,657 |
1,024,552,060 |
1,024,552,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,544,108 |
167,544,108 |
90,047,829 |
90,047,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,363,749 |
104,363,749 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
944,501,711 |
944,501,711 |
835,535,231 |
835,535,231 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
201,404,089 |
201,404,089 |
98,969,000 |
98,969,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,985,051,536 |
82,985,051,536 |
76,441,305,559 |
76,441,305,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,521,780,948 |
80,521,780,948 |
74,399,090,884 |
74,399,090,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,874,880,142 |
55,874,880,142 |
53,679,489,963 |
53,679,489,963 |
|
- Nguyên giá |
65,749,844,685 |
65,749,844,685 |
65,932,303,918 |
65,932,303,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,874,964,543 |
-9,874,964,543 |
-12,252,813,955 |
-12,252,813,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,646,900,806 |
24,646,900,806 |
20,719,600,921 |
20,719,600,921 |
|
- Nguyên giá |
25,523,838,328 |
25,523,838,328 |
21,965,117,967 |
21,965,117,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-876,937,522 |
-876,937,522 |
-1,245,517,046 |
-1,245,517,046 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,463,270,588 |
2,463,270,588 |
2,042,214,675 |
2,042,214,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,463,270,588 |
2,463,270,588 |
2,042,214,675 |
2,042,214,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
109,350,021,017 |
109,350,021,017 |
118,877,731,033 |
118,877,731,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,197,449,474 |
80,197,449,474 |
68,681,179,556 |
68,681,179,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,658,949,474 |
17,658,949,474 |
18,483,679,556 |
18,483,679,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,632,883,091 |
12,632,883,091 |
17,400,495,484 |
17,400,495,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
137,087,445 |
137,087,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
965,145,720 |
965,145,720 |
267,321,241 |
267,321,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
335,718,000 |
335,718,000 |
467,201,916 |
467,201,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,642,000 |
138,642,000 |
205,190,000 |
205,190,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,538,500,000 |
62,538,500,000 |
50,197,500,000 |
50,197,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,036,500,000 |
1,036,500,000 |
1,517,500,000 |
1,517,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,500,000,000 |
61,500,000,000 |
48,680,000,000 |
48,680,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,152,571,543 |
29,152,571,543 |
50,196,551,477 |
50,196,551,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,152,571,543 |
29,152,571,543 |
50,196,551,477 |
50,196,551,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,799,990,000 |
29,799,990,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,088,392,594 |
2,088,392,594 |
2,088,392,594 |
2,088,392,594 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,941,311,051 |
-4,941,311,051 |
852,511,167 |
852,511,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
109,350,021,017 |
109,350,021,017 |
118,877,731,033 |
118,877,731,033 |
|