MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,249,284,430 23,889,190,407 40,678,612,435 26,364,969,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,262,977,105 640,130,455 6,745,256,018 1,464,069,998
1. Tiền 1,262,977,105 640,130,455 6,745,256,018 1,464,069,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 450,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,737,288,456 10,994,596,943 20,319,571,782 7,991,268,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,976,786,344 5,751,651,559 6,708,007,311 6,148,801,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,346,214,792 4,691,433,269 11,736,150,874 678,215,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 414,287,320 551,512,115 1,875,413,597 1,164,251,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,652,253,115 8,013,272,086 9,685,653,172 15,491,817,183
1. Hàng tồn kho 4,652,253,115 8,013,272,086 9,685,653,172 15,491,817,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,596,765,754 3,791,190,923 1,928,131,463 1,417,813,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,156,000 164,402,428 167,544,108
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,243,765,754 3,456,034,923 1,136,498,339 104,363,749
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,744,590 944,501,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 353,000,000 300,000,000 613,486,106 201,404,089
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,491,860,960 49,528,850,852 75,804,364,075 82,985,051,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 352,291,751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 352,291,751
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,708,947,201 49,126,936,978 74,601,744,692 80,521,780,948
1. Tài sản cố định hữu hình 3,723,766,818 3,280,804,700 2,791,540,000 55,874,880,142
- Nguyên giá 10,758,124,232 10,858,124,232 10,886,724,232 65,749,844,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,034,357,414 -7,577,319,532 -8,095,184,232 -9,874,964,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,500,000 5,500,000 25,248,953,529 24,646,900,806
- Nguyên giá 15,000,000 15,000,000 25,518,838,328 25,523,838,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,500,000 -9,500,000 -269,884,799 -876,937,522
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,976,680,383 45,840,632,278 46,561,251,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 430,622,008 401,913,874 1,202,619,383 2,463,270,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 430,622,008 401,913,874 1,202,619,383 2,463,270,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,741,145,390 73,418,041,259 116,482,976,510 109,350,021,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,071,014,914 42,459,899,242 85,498,901,675 80,197,449,474
I. Nợ ngắn hạn 2,948,788,722 4,703,744,405 16,061,527,230 17,658,949,474
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,084,991,517 3,871,076,654 8,912,020,843 12,632,883,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,720 254
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 276,403,483 528,535,421 567,684,168 965,145,720
4. Phải trả người lao động 170,120,000 335,718,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,125,000 243,127,500 138,642,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 555,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -32,785,325
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,122,226,192 37,756,154,837 69,437,374,445 62,538,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 424,500,000 1,166,200,000 1,166,000,000 1,036,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,697,726,192 36,589,954,837 68,271,374,445 61,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,670,130,476 30,958,142,017 30,984,074,835 29,152,571,543
I. Vốn chủ sở hữu 29,670,130,476 30,958,142,017 30,984,074,835 29,152,571,543
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,355,000,000 23,355,000,000 23,355,000,000 29,799,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 229,755,775
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,488,754,285 1,878,837,916 2,088,392,594 2,088,392,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,781,790,911 2,856,031,978 2,567,632,779 -4,941,311,051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,741,145,390 73,418,041,259 116,482,976,510 109,350,021,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.