1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,393,168 |
19,090,909 |
113,064,693,765 |
38,181,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,393,168 |
19,090,909 |
113,064,693,765 |
38,181,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,393,168 |
|
113,327,244,674 |
21,905,768,910 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,090,909 |
-262,550,909 |
-21,867,587,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,401 |
15,213 |
11,778 |
760 |
|
7. Chi phí tài chính |
214,280,884 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,280,884 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
547,068,803 |
856,844,456 |
26,302,955 |
651,922,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-761,217,286 |
-837,738,334 |
-288,842,086 |
-22,519,508,967 |
|
12. Thu nhập khác |
26,069,670 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,069,670 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-735,147,616 |
-837,738,334 |
-288,842,086 |
-22,519,508,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-735,147,616 |
-837,738,334 |
-288,842,086 |
-22,519,508,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-735,147,616 |
-837,738,334 |
-288,842,086 |
-22,519,508,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|