1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,830,772,236 |
14,759,514,278 |
8,534,683,965 |
2,862,533,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,830,772,236 |
14,759,514,278 |
8,534,683,965 |
2,862,533,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,412,666,460 |
19,748,766,035 |
18,073,854,532 |
3,931,213,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,418,105,776 |
-4,989,251,757 |
-9,539,170,567 |
-1,068,680,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
484,153 |
948,670 |
6,639,462 |
917,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,268,869,934 |
1,278,573,317 |
1,271,409,908 |
819,445,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,251,723,839 |
1,278,573,317 |
1,116,878,029 |
819,445,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,169,863,903 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,367,328,801 |
11,312,005,557 |
1,178,455,437 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-20,143,908 |
-8,634,205,205 |
-22,115,946,570 |
-3,065,663,260 |
|
12. Thu nhập khác |
172,727,273 |
|
320,909,090 |
334,265,040 |
|
13. Chi phí khác |
2,320 |
|
4,284,808,302 |
173,223,477 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,724,953 |
|
-3,963,899,212 |
161,041,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,581,045 |
-8,634,205,205 |
-26,079,845,782 |
-2,904,621,697 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,516,209 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,064,836 |
-8,634,205,205 |
-26,079,845,782 |
-2,904,621,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
122,064,836 |
-8,634,205,205 |
-26,079,845,782 |
-2,904,621,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
|
|
-60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|