1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,099,730,618 |
8,830,772,236 |
14,759,514,278 |
8,534,683,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,099,730,618 |
8,830,772,236 |
14,759,514,278 |
8,534,683,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,302,822,455 |
5,412,666,460 |
19,748,766,035 |
18,073,854,532 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-203,091,837 |
3,418,105,776 |
-4,989,251,757 |
-9,539,170,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,189,604 |
484,153 |
948,670 |
6,639,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
724,255,415 |
1,268,869,934 |
1,278,573,317 |
1,271,409,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
724,255,415 |
1,251,723,839 |
1,278,573,317 |
1,116,878,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,876,837,939 |
2,169,863,903 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,367,328,801 |
11,312,005,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,802,995,587 |
-20,143,908 |
-8,634,205,205 |
-22,115,946,570 |
|
12. Thu nhập khác |
5,884,706 |
172,727,273 |
|
320,909,090 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,320 |
|
4,284,808,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,884,706 |
172,724,953 |
|
-3,963,899,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,797,110,881 |
152,581,045 |
-8,634,205,205 |
-26,079,845,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
30,516,209 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,797,110,881 |
122,064,836 |
-8,634,205,205 |
-26,079,845,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,797,110,881 |
122,064,836 |
-8,634,205,205 |
-26,079,845,782 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-58 |
253 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|