1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,191,607,509 |
4,265,878,999 |
7,099,730,618 |
8,830,772,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,191,607,509 |
4,265,878,999 |
7,099,730,618 |
8,830,772,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,514,698,549 |
725,643,106 |
7,302,822,455 |
5,412,666,460 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,676,908,960 |
3,540,235,893 |
-203,091,837 |
3,418,105,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,524,567 |
2,315,887,682 |
1,189,604 |
484,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,369,522,146 |
1,885,703,363 |
724,255,415 |
1,268,869,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,369,522,146 |
1,876,743,363 |
724,255,415 |
1,251,723,839 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-547,839,571 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,876,837,939 |
2,169,863,903 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,502,157,255 |
2,499,997,492 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,259,914,555 |
1,470,422,720 |
-2,802,995,587 |
-20,143,908 |
|
12. Thu nhập khác |
7,934,545,767 |
2,975,795,454 |
5,884,706 |
172,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
10,571,056,463 |
3,848,437,061 |
|
2,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,636,510,696 |
-872,641,607 |
5,884,706 |
172,724,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,623,403,859 |
597,781,113 |
-2,797,110,881 |
152,581,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
524,680,783 |
119,556,223 |
|
30,516,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
109,567,914 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,989,155,162 |
478,224,890 |
-2,797,110,881 |
122,064,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,989,155,162 |
478,224,890 |
-2,797,110,881 |
122,064,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
10 |
-58 |
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|