1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,507,092,620 |
|
|
87,563,827,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,507,092,620 |
|
|
87,563,827,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,811,598,014 |
|
|
67,477,613,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,695,494,606 |
|
|
20,086,214,285 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,389,222 |
|
|
54,330,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,502,511,068 |
|
|
1,927,670,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,502,511,068 |
|
|
1,927,670,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,453,217 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,580,100 |
|
|
19,980,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,259,114,997 |
|
|
2,658,962,507 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,920,130,880 |
|
|
15,533,931,872 |
|
12. Thu nhập khác |
158,690,950 |
|
|
8,880,286 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
158,690,950 |
|
|
8,880,286 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,078,821,830 |
|
|
15,542,812,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,416,581,094 |
|
|
3,419,418,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,662,240,736 |
|
|
12,123,393,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,662,240,736 |
|
|
12,123,393,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
625 |
|
|
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|