1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,856,699,995 |
54,934,293,444 |
20,498,104,186 |
108,839,339,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,856,699,995 |
54,934,293,444 |
20,498,104,186 |
108,839,339,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,384,626,903 |
42,853,954,781 |
11,947,976,692 |
93,159,934,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
472,073,092 |
12,080,338,663 |
8,550,127,494 |
15,679,405,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,181,670 |
22,613,052 |
13,828,804 |
38,538,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,116,622,782 |
1,980,620,542 |
594,147,419 |
515,732,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,116,622,782 |
1,980,620,542 |
594,147,419 |
515,732,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,840,006 |
225,044,956 |
300,000,000 |
79,441,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,322,863,324 |
1,473,710,859 |
1,275,523,091 |
1,916,487,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,958,071,350 |
8,423,575,358 |
6,394,285,788 |
13,206,282,330 |
|
12. Thu nhập khác |
4,472,727,509 |
3,395,027,090 |
477,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,731,749,004 |
4,881,120,370 |
453,294,730 |
7,043,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
740,978,505 |
-1,486,093,280 |
23,977,997 |
-7,043,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,840,279,922 |
6,909,840,536 |
6,396,535,941 |
13,284,316,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,718,235,498 |
1,412,018,033 |
2,908,682,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,840,279,922 |
5,191,605,038 |
4,984,517,908 |
10,375,634,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,840,279,922 |
5,191,605,038 |
4,984,517,908 |
10,375,634,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
370 |
355 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|