MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,856,699,995 54,934,293,444 20,498,104,186 108,839,339,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,856,699,995 54,934,293,444 20,498,104,186 108,839,339,289
4. Giá vốn hàng bán 21,384,626,903 42,853,954,781 11,947,976,692 93,159,934,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 472,073,092 12,080,338,663 8,550,127,494 15,679,405,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,181,670 22,613,052 13,828,804 38,538,656
7. Chi phí tài chính 2,116,622,782 1,980,620,542 594,147,419 515,732,819
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,116,622,782 1,980,620,542 594,147,419 515,732,819
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,840,006 225,044,956 300,000,000 79,441,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,322,863,324 1,473,710,859 1,275,523,091 1,916,487,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,958,071,350 8,423,575,358 6,394,285,788 13,206,282,330
12. Thu nhập khác 4,472,727,509 3,395,027,090 477,272,727
13. Chi phí khác 3,731,749,004 4,881,120,370 453,294,730 7,043,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 740,978,505 -1,486,093,280 23,977,997 -7,043,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,840,279,922 6,909,840,536 6,396,535,941 13,284,316,200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,718,235,498 1,412,018,033 2,908,682,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,840,279,922 5,191,605,038 4,984,517,908 10,375,634,087
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,840,279,922 5,191,605,038 4,984,517,908 10,375,634,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 370 355
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.