1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,679,918,238 |
191,574,017,582 |
103,606,860,986 |
352,734,820,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,679,918,238 |
191,574,017,582 |
103,606,860,986 |
352,734,820,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,670,715,036 |
169,362,991,331 |
83,050,109,517 |
309,149,429,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,009,203,202 |
22,211,026,251 |
20,556,751,469 |
43,585,390,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,202,798,848 |
700,570,892 |
124,454,486 |
127,044,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,068,761,070 |
8,395,144,703 |
7,840,531,257 |
7,145,556,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,068,761,070 |
8,395,144,703 |
7,840,531,257 |
7,145,556,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,793,356,628 |
3,750,059,889 |
764,231,390 |
402,753,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,871,749,983 |
8,171,771,314 |
6,737,867,638 |
11,973,286,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,568,871,113 |
1,841,417,551 |
4,517,005,355 |
24,190,837,616 |
|
12. Thu nhập khác |
129,256,983 |
3,431,642,589 |
12,697,341,424 |
477,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
590,038,318 |
3,790,415,545 |
13,779,660,916 |
1,498,199,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-460,781,335 |
-358,772,956 |
-1,082,319,492 |
-1,020,926,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,142,609,788 |
1,482,644,595 |
135,814,035 |
23,130,418,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,325,491,631 |
566,398,870 |
29,177,696 |
213,218,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,817,118,157 |
916,245,725 |
106,636,339 |
22,917,199,909 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,812,190,204 |
916,245,725 |
106,636,339 |
22,917,199,909 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
558 |
73 |
08 |
1,220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|