TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,328,972,297 |
48,035,475,159 |
48,020,142,101 |
48,276,653,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
293,470,610 |
259,251,388 |
245,091,755 |
322,040,754 |
|
1. Tiền |
293,470,610 |
259,251,388 |
245,091,755 |
322,040,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,364,670,314 |
5,364,670,314 |
5,364,670,314 |
5,474,670,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,263,757,645 |
18,263,757,645 |
18,263,757,645 |
18,303,757,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,314,702 |
45,314,702 |
45,314,702 |
115,314,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,383,923,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,383,923,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,286,908,146 |
27,145,280,230 |
27,144,106,805 |
27,213,668,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,807,779,471 |
10,807,779,471 |
10,806,606,046 |
10,876,168,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,479,128,675 |
16,337,500,759 |
16,337,500,759 |
16,337,500,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,088,752,929 |
178,066,214,216 |
118,557,685,143 |
116,310,786,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,334,084,744 |
94,735,822,660 |
57,298,478,918 |
55,201,921,251 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
74,873,997,616 |
138,077,275,532 |
100,639,931,790 |
98,103,374,123 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
201,560,038,244 |
201,560,038,244 |
201,560,038,244 |
202,000,038,244 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,292,329,543 |
9,247,329,543 |
9,202,329,543 |
9,187,329,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-254,392,280,659 |
-254,148,820,659 |
-254,103,820,659 |
-254,088,820,659 |
|
II.Tài sản cố định |
4,449,635,440 |
4,236,870,530 |
4,071,454,109 |
3,907,912,684 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,779,835,440 |
2,567,070,530 |
2,401,654,109 |
2,238,112,684 |
|
- Nguyên giá |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,622,218,513 |
-8,834,983,423 |
-9,000,399,844 |
-9,163,941,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Nguyên giá |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,305,032,745 |
79,093,521,026 |
57,187,752,116 |
57,200,952,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
131,305,032,745 |
79,093,521,026 |
57,187,752,116 |
57,200,952,116 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,417,725,226 |
226,101,689,375 |
166,577,827,244 |
164,587,439,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
331,977,753,611 |
343,950,559,846 |
306,946,206,682 |
305,728,808,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
197,368,077,007 |
167,289,077,007 |
130,210,719,843 |
128,624,841,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,745,649,702 |
46,745,649,702 |
46,745,649,702 |
46,738,716,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,358,505,715 |
10,319,505,715 |
10,319,505,715 |
10,289,505,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,505,318,575 |
2,465,318,575 |
2,793,085,078 |
2,614,463,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,979,163,106 |
22,979,163,106 |
22,979,163,106 |
22,979,163,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
6,185,767,362 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,232,848,021 |
9,232,848,021 |
9,246,801,596 |
9,141,916,101 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,539,404,109 |
65,539,404,109 |
28,119,326,867 |
27,810,326,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
571,023,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,609,676,604 |
176,661,482,839 |
176,735,486,839 |
177,103,966,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,528,617,419 |
47,528,617,419 |
47,602,621,419 |
49,321,101,419 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,673,310,210 |
122,725,116,445 |
122,725,116,445 |
122,875,116,445 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,338,100,419 |
5,338,100,419 |
5,338,100,419 |
3,838,100,419 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-117,560,028,385 |
-117,848,870,471 |
-140,368,379,438 |
-141,141,369,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-117,560,028,385 |
-117,848,870,471 |
-140,368,379,438 |
-141,141,369,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
7,058,473,651 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-607,524,792,036 |
-607,813,634,122 |
-630,333,143,089 |
-631,106,133,032 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-606,687,053,702 |
-288,842,086 |
-24,381,237,003 |
-630,333,143,089 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-837,738,334 |
-607,524,792,036 |
-605,951,906,086 |
-772,989,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,417,725,226 |
226,101,689,375 |
166,577,827,244 |
164,587,439,112 |
|