I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
44,635,676,672 |
47,328,972,297 |
48,035,475,159 |
48,020,142,101 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
247,857,530 |
293,470,610 |
259,251,388 |
245,091,755 |
|
1.1.Tiền
|
247,857,530 |
293,470,610 |
259,251,388 |
245,091,755 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,742,761,715 |
5,364,670,314 |
5,364,670,314 |
5,364,670,314 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
52,535,245,201 |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
18,384,757,645 |
18,263,757,645 |
18,263,757,645 |
18,263,757,645 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
45,314,702 |
45,314,702 |
45,314,702 |
45,314,702 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68,222,555,833 |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
15,383,923,227 |
15,383,923,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
15,383,923,227 |
15,383,923,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,261,134,200 |
26,286,908,146 |
27,145,280,230 |
27,144,106,805 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,782,005,525 |
10,807,779,471 |
10,807,779,471 |
10,806,606,046 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
15,479,128,675 |
15,479,128,675 |
16,337,500,759 |
16,337,500,759 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
189,478,591,940 |
167,088,752,929 |
178,066,214,216 |
118,557,685,143 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,866,214,294 |
31,334,084,744 |
94,735,822,660 |
57,298,478,918 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
74,921,369,616 |
74,873,997,616 |
138,077,275,532 |
100,639,931,790 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
201,560,038,244 |
201,560,038,244 |
201,560,038,244 |
201,560,038,244 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
9,442,329,543 |
9,292,329,543 |
9,247,329,543 |
9,202,329,543 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-251,057,523,109 |
-254,392,280,659 |
-254,148,820,659 |
-254,103,820,659 |
|
2. Tài sản cố định
|
4,662,400,350 |
4,449,635,440 |
4,236,870,530 |
4,071,454,109 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,992,600,350 |
2,779,835,440 |
2,567,070,530 |
2,401,654,109 |
|
- Nguyên giá
|
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-8,409,453,603 |
-8,622,218,513 |
-8,834,983,423 |
-9,000,399,844 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Nguyên giá
|
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
149,949,977,296 |
131,305,032,745 |
79,093,521,026 |
57,187,752,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
149,949,977,296 |
131,305,032,745 |
79,093,521,026 |
57,187,752,116 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
234,114,268,612 |
214,417,725,226 |
226,101,689,375 |
166,577,827,244 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
331,051,439,007 |
331,977,753,611 |
343,950,559,846 |
306,946,206,682 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
196,818,985,503 |
197,368,077,007 |
167,289,077,007 |
130,210,719,843 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45,885,589,432 |
46,745,649,702 |
46,745,649,702 |
46,745,649,702 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,358,505,715 |
10,358,505,715 |
10,319,505,715 |
10,319,505,715 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
2,389,591,880 |
2,505,318,575 |
2,465,318,575 |
2,793,085,078 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,979,163,106 |
22,979,163,106 |
22,979,163,106 |
22,979,163,106 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,144,640,901 |
9,232,848,021 |
9,232,848,021 |
9,246,801,596 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
98,054,306,690 |
95,539,404,109 |
65,539,404,109 |
28,119,326,867 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
571,023,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
134,232,453,504 |
134,609,676,604 |
176,661,482,839 |
176,735,486,839 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
47,948,127,319 |
47,528,617,419 |
47,528,617,419 |
47,602,621,419 |
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
79,876,577,210 |
80,673,310,210 |
122,725,116,445 |
122,725,116,445 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,338,100,419 |
5,338,100,419 |
5,338,100,419 |
5,338,100,419 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-96,937,170,395 |
-117,560,028,385 |
-117,848,870,471 |
-140,368,379,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-96,937,170,395 |
-117,560,028,385 |
-117,848,870,471 |
-140,368,379,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
482,906,290,000 |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
7,058,473,651 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-586,901,934,046 |
-607,524,792,036 |
-607,813,634,122 |
-630,333,143,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-735,147,616 |
-606,687,053,702 |
-288,842,086 |
-24,381,237,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-586,166,786,430 |
-837,738,334 |
-607,524,792,036 |
-605,951,906,086 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
234,114,268,612 |
214,417,725,226 |
226,101,689,375 |
166,577,827,244 |
|