TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
55,832,850,529 |
54,223,155,624 |
46,253,314,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
680,975,997 |
445,942,508 |
425,960,673 |
|
1. Tiền |
|
680,975,997 |
445,942,508 |
425,960,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
26,755,767,821 |
22,682,655,242 |
8,330,598,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
57,012,456,108 |
53,269,185,222 |
52,355,722,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,559,245,886 |
18,214,744,656 |
18,675,345,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,881,690,011 |
3,896,349,548 |
3,887,481,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-52,697,624,184 |
-52,697,624,184 |
-66,587,951,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,383,923,227 |
15,383,923,227 |
15,383,923,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,383,923,227 |
15,383,923,227 |
15,383,923,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
13,012,183,484 |
15,710,634,647 |
22,112,833,006 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,000,000 |
1,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,486,340,408 |
7,894,984,774 |
8,314,086,592 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,525,843,076 |
7,814,649,873 |
13,797,746,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
379,384,058,853 |
352,019,100,290 |
279,177,518,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
111,667,279,794 |
86,873,585,253 |
30,625,470,753 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
150,439,947,970 |
149,745,372,970 |
117,215,687,336 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
198,377,709,304 |
198,875,709,304 |
198,886,953,244 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,247,148,283 |
3,644,124,483 |
3,587,287,783 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-241,397,525,763 |
-265,391,621,504 |
-289,064,457,610 |
|
II.Tài sản cố định |
|
6,692,073,171 |
6,285,065,837 |
5,464,684,980 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,022,273,171 |
4,615,265,837 |
3,794,884,980 |
|
- Nguyên giá |
|
13,683,700,166 |
13,683,700,166 |
11,402,053,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,661,426,995 |
-9,068,434,329 |
-7,607,168,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
256,524,705,888 |
254,360,449,200 |
238,587,363,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
256,524,705,888 |
254,360,449,200 |
238,587,363,074 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,336,364,950 |
-2,336,364,950 |
-2,336,364,950 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
435,216,909,382 |
406,242,255,914 |
325,430,833,738 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
339,305,956,703 |
338,566,639,236 |
325,682,281,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
188,742,303,345 |
201,753,690,453 |
182,167,472,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
20,172,260,554 |
39,163,380,452 |
46,566,155,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,516,667,779 |
2,516,667,779 |
2,293,958,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,251,186,015 |
11,151,186,015 |
10,358,699,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,841,502,215 |
2,068,150,905 |
2,436,354,469 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,528,411,092 |
16,828,509,771 |
13,642,553,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
123,716,546,690 |
122,312,566,531 |
99,156,521,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
573,523,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
150,563,653,358 |
136,812,948,783 |
143,514,808,699 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
20,777,630,259 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
33,772,269,319 |
35,091,473,319 |
35,964,833,319 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
14,250,617,444 |
14,801,937,458 |
20,151,615,326 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
73,795,508,031 |
79,511,789,031 |
80,890,611,079 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,967,628,305 |
6,338,100,419 |
5,438,100,419 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
95,910,952,679 |
67,675,616,678 |
-251,447,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
95,910,952,679 |
67,675,616,678 |
-251,447,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-394,053,810,972 |
-422,289,146,973 |
-490,216,210,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-166,067,072,398 |
-918,160,146 |
-64,538,936,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-227,986,738,574 |
-421,370,986,827 |
-425,677,274,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
435,216,909,382 |
406,242,255,914 |
325,430,833,738 |
|