TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,211,049,715 |
215,754,404,102 |
201,166,296,862 |
171,613,782,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,165,528,453 |
2,958,498,798 |
1,610,416,267 |
2,434,985,125 |
|
1. Tiền |
3,165,528,453 |
2,958,498,798 |
1,610,416,267 |
2,434,985,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
170,894,388,225 |
149,245,868,221 |
137,632,973,799 |
107,596,511,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,622,421,729 |
74,049,136,322 |
69,983,923,213 |
58,390,890,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,196,847,492 |
15,743,977,401 |
14,828,820,608 |
14,862,967,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,075,119,004 |
59,452,754,498 |
52,820,229,978 |
52,317,819,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-17,975,165,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,416,161,837 |
44,007,531,223 |
42,759,824,266 |
50,424,315,389 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,416,161,837 |
44,007,531,223 |
42,759,824,266 |
50,424,315,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,734,971,200 |
19,542,505,860 |
19,163,082,530 |
11,157,970,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
88,096,917 |
|
116,695,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,282,935,931 |
16,963,322,247 |
16,709,289,428 |
8,366,989,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,452,035,269 |
2,491,086,696 |
2,453,793,102 |
2,674,285,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,154,649,970 |
695,431,009,121 |
656,851,040,942 |
641,245,147,171 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
414,570,222,931 |
411,570,558,911 |
359,163,291,460 |
343,999,878,730 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
226,368,290,451 |
222,064,077,842 |
184,661,245,671 |
178,378,991,342 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
192,456,515,676 |
195,182,964,999 |
198,338,519,466 |
205,998,762,175 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,277,830,420 |
34,214,473,149 |
25,842,208,061 |
26,172,502,461 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-27,532,413,616 |
-39,890,957,079 |
-49,678,681,738 |
-66,550,377,248 |
|
II.Tài sản cố định |
20,766,570,454 |
20,366,242,514 |
19,521,111,762 |
18,293,068,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,996,770,454 |
13,596,442,514 |
12,751,311,762 |
11,523,268,951 |
|
- Nguyên giá |
24,807,494,528 |
25,157,494,528 |
23,795,689,572 |
22,979,153,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,810,724,074 |
-11,561,052,014 |
-11,044,377,810 |
-11,455,885,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Nguyên giá |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
243,551,865,713 |
255,498,313,225 |
270,191,575,829 |
270,977,137,599 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
243,551,865,713 |
255,498,313,225 |
270,191,575,829 |
270,977,137,599 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,119,949,057 |
4,869,949,057 |
4,869,949,057 |
4,869,949,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,050,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,146,041,815 |
3,125,945,414 |
3,105,112,834 |
3,105,112,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,146,041,815 |
3,125,945,414 |
3,105,112,834 |
3,105,112,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
941,365,699,685 |
911,185,413,223 |
858,017,337,804 |
812,858,929,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
437,669,607,009 |
428,341,840,723 |
401,172,666,422 |
394,054,268,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,584,738,876 |
252,976,438,730 |
248,035,310,596 |
237,042,216,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,012,000,112 |
23,151,259,585 |
25,730,408,113 |
25,302,872,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
798,033,680 |
5,605,836,580 |
2,216,485,580 |
3,848,852,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,165,882,771 |
12,161,836,959 |
12,286,971,841 |
3,283,035,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,488,178,423 |
3,655,860,962 |
4,299,421,215 |
3,032,575,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,699,896,364 |
6,699,896,364 |
8,819,905,899 |
8,819,905,899 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,937,191,561 |
2,910,584,681 |
7,663,954,349 |
6,834,406,519 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,564,121,366 |
197,890,788,000 |
186,117,788,000 |
185,022,692,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
919,434,599 |
900,375,599 |
900,375,599 |
897,875,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,084,868,133 |
175,365,401,993 |
153,137,355,826 |
157,012,052,422 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
28,036,499,267 |
26,891,799,205 |
26,738,932,399 |
26,775,922,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
13,830,956,035 |
22,539,129,435 |
5,505,737,959 |
10,833,287,459 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
30,746,938,680 |
31,959,261,432 |
29,470,691,166 |
24,018,275,881 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,767,696,591 |
68,355,211,921 |
72,715,831,921 |
77,918,404,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,593,209,646 |
25,620,000,000 |
18,706,162,381 |
17,466,162,381 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
109,567,914 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
503,696,092,676 |
482,843,572,500 |
456,844,671,382 |
418,804,661,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
503,696,092,676 |
482,843,572,500 |
456,844,671,382 |
418,804,661,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,731,329,025 |
-7,121,191,151 |
-33,120,092,269 |
-71,160,102,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,675,046,045 |
-23,637,134,135 |
-49,716,979,917 |
-2,904,621,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,406,375,070 |
16,515,942,984 |
16,596,887,648 |
-68,255,480,866 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
941,365,699,685 |
911,185,413,223 |
858,017,337,804 |
812,858,929,908 |
|