MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,211,049,715 215,754,404,102 201,166,296,862 171,613,782,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,165,528,453 2,958,498,798 1,610,416,267 2,434,985,125
1. Tiền 3,165,528,453 2,958,498,798 1,610,416,267 2,434,985,125
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,894,388,225 149,245,868,221 137,632,973,799 107,596,511,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,622,421,729 74,049,136,322 69,983,923,213 58,390,890,118
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,196,847,492 15,743,977,401 14,828,820,608 14,862,967,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,075,119,004 59,452,754,498 52,820,229,978 52,317,819,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,975,165,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,416,161,837 44,007,531,223 42,759,824,266 50,424,315,389
1. Hàng tồn kho 59,416,161,837 44,007,531,223 42,759,824,266 50,424,315,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,734,971,200 19,542,505,860 19,163,082,530 11,157,970,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,096,917 116,695,170
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,282,935,931 16,963,322,247 16,709,289,428 8,366,989,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,452,035,269 2,491,086,696 2,453,793,102 2,674,285,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 690,154,649,970 695,431,009,121 656,851,040,942 641,245,147,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 414,570,222,931 411,570,558,911 359,163,291,460 343,999,878,730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 226,368,290,451 222,064,077,842 184,661,245,671 178,378,991,342
2. Trả trước cho người bán dài hạn 192,456,515,676 195,182,964,999 198,338,519,466 205,998,762,175
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,277,830,420 34,214,473,149 25,842,208,061 26,172,502,461
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -27,532,413,616 -39,890,957,079 -49,678,681,738 -66,550,377,248
II.Tài sản cố định 20,766,570,454 20,366,242,514 19,521,111,762 18,293,068,951
1. Tài sản cố định hữu hình 13,996,770,454 13,596,442,514 12,751,311,762 11,523,268,951
- Nguyên giá 24,807,494,528 25,157,494,528 23,795,689,572 22,979,153,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,810,724,074 -11,561,052,014 -11,044,377,810 -11,455,885,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000
- Nguyên giá 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 243,551,865,713 255,498,313,225 270,191,575,829 270,977,137,599
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 243,551,865,713 255,498,313,225 270,191,575,829 270,977,137,599
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,119,949,057 4,869,949,057 4,869,949,057 4,869,949,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,050,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,146,041,815 3,125,945,414 3,105,112,834 3,105,112,834
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,146,041,815 3,125,945,414 3,105,112,834 3,105,112,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 941,365,699,685 911,185,413,223 858,017,337,804 812,858,929,908
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 437,669,607,009 428,341,840,723 401,172,666,422 394,054,268,820
I. Nợ ngắn hạn 257,584,738,876 252,976,438,730 248,035,310,596 237,042,216,398
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,012,000,112 23,151,259,585 25,730,408,113 25,302,872,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 798,033,680 5,605,836,580 2,216,485,580 3,848,852,680
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,165,882,771 12,161,836,959 12,286,971,841 3,283,035,865
4. Phải trả người lao động 2,488,178,423 3,655,860,962 4,299,421,215 3,032,575,670
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,699,896,364 6,699,896,364 8,819,905,899 8,819,905,899
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,937,191,561 2,910,584,681 7,663,954,349 6,834,406,519
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,564,121,366 197,890,788,000 186,117,788,000 185,022,692,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 919,434,599 900,375,599 900,375,599 897,875,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,084,868,133 175,365,401,993 153,137,355,826 157,012,052,422
1. Phải trả người bán dài hạn 28,036,499,267 26,891,799,205 26,738,932,399 26,775,922,399
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 13,830,956,035 22,539,129,435 5,505,737,959 10,833,287,459
3. Chi phí phải trả dài hạn 30,746,938,680 31,959,261,432 29,470,691,166 24,018,275,881
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 69,767,696,591 68,355,211,921 72,715,831,921 77,918,404,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,593,209,646 25,620,000,000 18,706,162,381 17,466,162,381
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 109,567,914
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 503,696,092,676 482,843,572,500 456,844,671,382 418,804,661,088
I. Vốn chủ sở hữu 503,696,092,676 482,843,572,500 456,844,671,382 418,804,661,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,731,329,025 -7,121,191,151 -33,120,092,269 -71,160,102,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,675,046,045 -23,637,134,135 -49,716,979,917 -2,904,621,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,406,375,070 16,515,942,984 16,596,887,648 -68,255,480,866
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 941,365,699,685 911,185,413,223 858,017,337,804 812,858,929,908
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.