TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,165,428,074 |
294,605,606,557 |
251,211,049,715 |
215,754,404,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,334,355,863 |
1,653,071,471 |
3,165,528,453 |
2,958,498,798 |
|
1. Tiền |
2,334,355,863 |
1,653,071,471 |
3,165,528,453 |
2,958,498,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,277,458,905 |
213,973,754,059 |
170,894,388,225 |
149,245,868,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,001,588,574 |
111,812,513,747 |
76,622,421,729 |
74,049,136,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,502,438,060 |
29,167,251,526 |
19,196,847,492 |
15,743,977,401 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,773,432,271 |
72,993,988,786 |
75,075,119,004 |
59,452,754,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,812,312,222 |
62,598,760,824 |
59,416,161,837 |
44,007,531,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,812,312,222 |
62,598,760,824 |
59,416,161,837 |
44,007,531,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,741,301,084 |
16,380,020,203 |
17,734,971,200 |
19,542,505,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
109,525,812 |
|
88,096,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,149,254,696 |
14,156,321,871 |
15,282,935,931 |
16,963,322,247 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
592,046,388 |
2,114,172,520 |
2,452,035,269 |
2,491,086,696 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
713,695,474,530 |
687,559,674,092 |
690,154,649,970 |
695,431,009,121 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
463,338,718,876 |
411,836,070,277 |
414,570,222,931 |
411,570,558,911 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
252,807,345,595 |
234,328,812,105 |
226,368,290,451 |
222,064,077,842 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
180,288,161,964 |
180,691,362,784 |
192,456,515,676 |
195,182,964,999 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,903,928,697 |
24,348,309,004 |
23,277,830,420 |
34,214,473,149 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,660,717,380 |
-27,532,413,616 |
-27,532,413,616 |
-39,890,957,079 |
|
II.Tài sản cố định |
22,247,781,890 |
21,507,176,172 |
20,766,570,454 |
20,366,242,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,477,981,890 |
14,737,376,172 |
13,996,770,454 |
13,596,442,514 |
|
- Nguyên giá |
24,980,221,801 |
24,980,221,801 |
24,807,494,528 |
25,157,494,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,502,239,911 |
-10,242,845,629 |
-10,810,724,074 |
-11,561,052,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Nguyên giá |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
216,799,939,928 |
242,893,279,870 |
243,551,865,713 |
255,498,313,225 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
216,799,939,928 |
242,893,279,870 |
243,551,865,713 |
255,498,313,225 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,149,644,057 |
8,149,644,057 |
8,119,949,057 |
4,869,949,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,079,695,000 |
4,079,695,000 |
4,050,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,159,389,779 |
3,173,503,716 |
3,146,041,815 |
3,125,945,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,159,389,779 |
3,173,503,716 |
3,146,041,815 |
3,125,945,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,047,860,902,604 |
982,165,280,649 |
941,365,699,685 |
911,185,413,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
500,754,668,080 |
478,591,252,809 |
437,669,607,009 |
428,341,840,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,805,462,983 |
266,567,412,570 |
257,584,738,876 |
252,976,438,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,818,879,829 |
29,832,312,219 |
24,012,000,112 |
23,151,259,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
801,231,680 |
801,231,680 |
798,033,680 |
5,605,836,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,125,708,003 |
12,141,105,527 |
12,165,882,771 |
12,161,836,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,770,304,361 |
2,823,371,123 |
2,488,178,423 |
3,655,860,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,699,896,364 |
6,699,896,364 |
6,699,896,364 |
6,699,896,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,307,226,892 |
14,624,967,692 |
5,937,191,561 |
2,910,584,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,287,521,255 |
198,722,033,366 |
204,564,121,366 |
197,890,788,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
934,694,599 |
922,494,599 |
919,434,599 |
900,375,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,949,205,097 |
212,023,840,239 |
180,084,868,133 |
175,365,401,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
26,253,698,181 |
27,888,694,507 |
28,036,499,267 |
26,891,799,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,142,160,895 |
13,621,424,895 |
13,830,956,035 |
22,539,129,435 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
35,024,190,387 |
42,503,951,206 |
30,746,938,680 |
31,959,261,432 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,139,004,901 |
59,735,860,610 |
69,767,696,591 |
68,355,211,921 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
109,390,150,733 |
68,164,341,107 |
37,593,209,646 |
25,620,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
109,567,914 |
109,567,914 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
547,106,234,524 |
503,574,027,840 |
503,696,092,676 |
482,843,572,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
547,106,234,524 |
503,574,027,840 |
503,696,092,676 |
482,843,572,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,616,256,220 |
29,616,256,220 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,525,214,653 |
-16,006,992,031 |
13,731,329,025 |
-7,121,191,151 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,046,989,763 |
-2,797,110,881 |
-2,675,046,045 |
-23,637,134,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
478,224,890 |
-13,209,881,150 |
16,406,375,070 |
16,515,942,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,047,860,902,604 |
982,165,280,649 |
941,365,699,685 |
911,185,413,223 |
|