MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,165,428,074 294,605,606,557 251,211,049,715 215,754,404,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,334,355,863 1,653,071,471 3,165,528,453 2,958,498,798
1. Tiền 2,334,355,863 1,653,071,471 3,165,528,453 2,958,498,798
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,277,458,905 213,973,754,059 170,894,388,225 149,245,868,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,001,588,574 111,812,513,747 76,622,421,729 74,049,136,322
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,502,438,060 29,167,251,526 19,196,847,492 15,743,977,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,773,432,271 72,993,988,786 75,075,119,004 59,452,754,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,812,312,222 62,598,760,824 59,416,161,837 44,007,531,223
1. Hàng tồn kho 50,812,312,222 62,598,760,824 59,416,161,837 44,007,531,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,741,301,084 16,380,020,203 17,734,971,200 19,542,505,860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109,525,812 88,096,917
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,149,254,696 14,156,321,871 15,282,935,931 16,963,322,247
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 592,046,388 2,114,172,520 2,452,035,269 2,491,086,696
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 713,695,474,530 687,559,674,092 690,154,649,970 695,431,009,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 463,338,718,876 411,836,070,277 414,570,222,931 411,570,558,911
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 252,807,345,595 234,328,812,105 226,368,290,451 222,064,077,842
2. Trả trước cho người bán dài hạn 180,288,161,964 180,691,362,784 192,456,515,676 195,182,964,999
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,903,928,697 24,348,309,004 23,277,830,420 34,214,473,149
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,660,717,380 -27,532,413,616 -27,532,413,616 -39,890,957,079
II.Tài sản cố định 22,247,781,890 21,507,176,172 20,766,570,454 20,366,242,514
1. Tài sản cố định hữu hình 15,477,981,890 14,737,376,172 13,996,770,454 13,596,442,514
- Nguyên giá 24,980,221,801 24,980,221,801 24,807,494,528 25,157,494,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,502,239,911 -10,242,845,629 -10,810,724,074 -11,561,052,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000
- Nguyên giá 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216,799,939,928 242,893,279,870 243,551,865,713 255,498,313,225
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 216,799,939,928 242,893,279,870 243,551,865,713 255,498,313,225
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,149,644,057 8,149,644,057 8,119,949,057 4,869,949,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,079,695,000 4,079,695,000 4,050,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,159,389,779 3,173,503,716 3,146,041,815 3,125,945,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,159,389,779 3,173,503,716 3,146,041,815 3,125,945,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,047,860,902,604 982,165,280,649 941,365,699,685 911,185,413,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 500,754,668,080 478,591,252,809 437,669,607,009 428,341,840,723
I. Nợ ngắn hạn 275,805,462,983 266,567,412,570 257,584,738,876 252,976,438,730
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,818,879,829 29,832,312,219 24,012,000,112 23,151,259,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 801,231,680 801,231,680 798,033,680 5,605,836,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,125,708,003 12,141,105,527 12,165,882,771 12,161,836,959
4. Phải trả người lao động 4,770,304,361 2,823,371,123 2,488,178,423 3,655,860,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,699,896,364 6,699,896,364 6,699,896,364 6,699,896,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,307,226,892 14,624,967,692 5,937,191,561 2,910,584,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,287,521,255 198,722,033,366 204,564,121,366 197,890,788,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 934,694,599 922,494,599 919,434,599 900,375,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,949,205,097 212,023,840,239 180,084,868,133 175,365,401,993
1. Phải trả người bán dài hạn 26,253,698,181 27,888,694,507 28,036,499,267 26,891,799,205
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,142,160,895 13,621,424,895 13,830,956,035 22,539,129,435
3. Chi phí phải trả dài hạn 35,024,190,387 42,503,951,206 30,746,938,680 31,959,261,432
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,139,004,901 59,735,860,610 69,767,696,591 68,355,211,921
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109,390,150,733 68,164,341,107 37,593,209,646 25,620,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 109,567,914 109,567,914
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 547,106,234,524 503,574,027,840 503,696,092,676 482,843,572,500
I. Vốn chủ sở hữu 547,106,234,524 503,574,027,840 503,696,092,676 482,843,572,500
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,616,256,220 29,616,256,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,525,214,653 -16,006,992,031 13,731,329,025 -7,121,191,151
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,046,989,763 -2,797,110,881 -2,675,046,045 -23,637,134,135
- LNST chưa phân phối kỳ này 478,224,890 -13,209,881,150 16,406,375,070 16,515,942,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,047,860,902,604 982,165,280,649 941,365,699,685 911,185,413,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.