MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,386,852,675 300,710,116,495 334,165,428,074 294,605,606,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,525,315,719 2,163,545,314 2,334,355,863 1,653,071,471
1. Tiền 3,525,315,719 2,163,545,314 2,334,355,863 1,653,071,471
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,575,658,749 249,768,921,154 272,277,458,905 213,973,754,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,793,722,712 219,054,609,406 211,001,588,574 111,812,513,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,409,588,955 13,907,187,759 26,502,438,060 29,167,251,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,372,347,082 16,807,123,989 34,773,432,271 72,993,988,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,888,135,368 41,043,396,155 50,812,312,222 62,598,760,824
1. Hàng tồn kho 25,888,135,368 41,043,396,155 50,812,312,222 62,598,760,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,397,742,839 7,734,253,872 8,741,301,084 16,380,020,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109,525,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,397,742,839 7,382,259,905 8,149,254,696 14,156,321,871
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 351,993,967 592,046,388 2,114,172,520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,078,270,801,080 960,414,187,753 713,695,474,530 687,559,674,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 686,039,040,663 586,532,392,054 463,338,718,876 411,836,070,277
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 431,877,037,803 348,012,272,318 252,807,345,595 234,328,812,105
2. Trả trước cho người bán dài hạn 194,751,515,128 181,039,583,095 180,288,161,964 180,691,362,784
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,071,205,112 64,141,254,021 36,903,928,697 24,348,309,004
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,660,717,380 -6,660,717,380 -6,660,717,380 -27,532,413,616
II.Tài sản cố định 38,046,736,746 24,471,069,530 22,247,781,890 21,507,176,172
1. Tài sản cố định hữu hình 33,276,936,746 19,701,269,530 15,477,981,890 14,737,376,172
- Nguyên giá 44,740,597,133 29,307,134,306 24,980,221,801 24,980,221,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,463,660,387 -9,605,864,776 -9,502,239,911 -10,242,845,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,769,800,000 4,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000
- Nguyên giá 4,769,800,000 4,769,800,000 6,769,800,000 6,769,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 344,298,197,890 338,347,019,183 216,799,939,928 242,893,279,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 344,298,197,890 338,347,019,183 216,799,939,928 242,893,279,870
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,804,353,953 7,899,644,057 8,149,644,057 8,149,644,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,474,658,953 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,829,695,000 3,829,695,000 4,079,695,000 4,079,695,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,082,471,828 3,164,062,929 3,159,389,779 3,173,503,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,082,471,828 3,164,062,929 3,159,389,779 3,173,503,716
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,315,657,653,755 1,261,124,304,248 1,047,860,902,604 982,165,280,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 754,882,625,481 714,646,746,874 500,754,668,080 478,591,252,809
I. Nợ ngắn hạn 330,581,169,700 333,206,108,175 275,805,462,983 266,567,412,570
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,806,973,148 39,674,753,195 34,818,879,829 29,832,312,219
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,847,904,326 66,596,181,280 801,231,680 801,231,680
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,012,185,426 12,159,728,821 12,125,708,003 12,141,105,527
4. Phải trả người lao động 4,071,994,451 4,521,511,164 4,770,304,361 2,823,371,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,322,617,565 1,322,694,178 6,699,896,364 6,699,896,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,033,573,965 14,870,768,473 10,307,226,892 14,624,967,692
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187,475,226,220 193,075,776,465 205,287,521,255 198,722,033,366
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,010,694,599 984,694,599 934,694,599 922,494,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 424,301,455,781 381,440,638,699 224,949,205,097 212,023,840,239
1. Phải trả người bán dài hạn 29,082,035,336 25,621,272,732 26,253,698,181 27,888,694,507
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,380,443,885 14,329,073,527 5,142,160,895 13,621,424,895
3. Chi phí phải trả dài hạn 212,600,909,816 163,094,068,032 35,024,190,387 42,503,951,206
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,559,432,320 23,202,798,499 49,139,004,901 59,735,860,610
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,637,750,078 155,042,973,649 109,390,150,733 68,164,341,107
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,884,346 150,452,260 109,567,914
12. Dự phòng phải trả dài hạn 01
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 560,775,028,274 546,477,557,374 547,106,234,524 503,574,027,840
I. Vốn chủ sở hữu 560,775,028,274 546,477,557,374 547,106,234,524 503,574,027,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 482,906,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,616,256,220 29,616,256,220 29,616,256,220 29,616,256,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,194,008,403 26,896,537,503 27,525,214,653 -16,006,992,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,907,382,287 27,046,989,763 -2,797,110,881
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,989,155,216 478,224,890 -13,209,881,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,315,657,653,755 1,261,124,304,248 1,047,860,902,604 982,165,280,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.