TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,386,852,675 |
300,710,116,495 |
334,165,428,074 |
294,605,606,557 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,525,315,719 |
2,163,545,314 |
2,334,355,863 |
1,653,071,471 |
|
1. Tiền |
3,525,315,719 |
2,163,545,314 |
2,334,355,863 |
1,653,071,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,575,658,749 |
249,768,921,154 |
272,277,458,905 |
213,973,754,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,793,722,712 |
219,054,609,406 |
211,001,588,574 |
111,812,513,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,409,588,955 |
13,907,187,759 |
26,502,438,060 |
29,167,251,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,372,347,082 |
16,807,123,989 |
34,773,432,271 |
72,993,988,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,888,135,368 |
41,043,396,155 |
50,812,312,222 |
62,598,760,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,888,135,368 |
41,043,396,155 |
50,812,312,222 |
62,598,760,824 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,397,742,839 |
7,734,253,872 |
8,741,301,084 |
16,380,020,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
109,525,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,397,742,839 |
7,382,259,905 |
8,149,254,696 |
14,156,321,871 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
351,993,967 |
592,046,388 |
2,114,172,520 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,078,270,801,080 |
960,414,187,753 |
713,695,474,530 |
687,559,674,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
686,039,040,663 |
586,532,392,054 |
463,338,718,876 |
411,836,070,277 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
431,877,037,803 |
348,012,272,318 |
252,807,345,595 |
234,328,812,105 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
194,751,515,128 |
181,039,583,095 |
180,288,161,964 |
180,691,362,784 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,071,205,112 |
64,141,254,021 |
36,903,928,697 |
24,348,309,004 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,660,717,380 |
-6,660,717,380 |
-6,660,717,380 |
-27,532,413,616 |
|
II.Tài sản cố định |
38,046,736,746 |
24,471,069,530 |
22,247,781,890 |
21,507,176,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,276,936,746 |
19,701,269,530 |
15,477,981,890 |
14,737,376,172 |
|
- Nguyên giá |
44,740,597,133 |
29,307,134,306 |
24,980,221,801 |
24,980,221,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,463,660,387 |
-9,605,864,776 |
-9,502,239,911 |
-10,242,845,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Nguyên giá |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
344,298,197,890 |
338,347,019,183 |
216,799,939,928 |
242,893,279,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
344,298,197,890 |
338,347,019,183 |
216,799,939,928 |
242,893,279,870 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,804,353,953 |
7,899,644,057 |
8,149,644,057 |
8,149,644,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,474,658,953 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,829,695,000 |
3,829,695,000 |
4,079,695,000 |
4,079,695,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,082,471,828 |
3,164,062,929 |
3,159,389,779 |
3,173,503,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,082,471,828 |
3,164,062,929 |
3,159,389,779 |
3,173,503,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,315,657,653,755 |
1,261,124,304,248 |
1,047,860,902,604 |
982,165,280,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
754,882,625,481 |
714,646,746,874 |
500,754,668,080 |
478,591,252,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
330,581,169,700 |
333,206,108,175 |
275,805,462,983 |
266,567,412,570 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,806,973,148 |
39,674,753,195 |
34,818,879,829 |
29,832,312,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,847,904,326 |
66,596,181,280 |
801,231,680 |
801,231,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,012,185,426 |
12,159,728,821 |
12,125,708,003 |
12,141,105,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,071,994,451 |
4,521,511,164 |
4,770,304,361 |
2,823,371,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,322,617,565 |
1,322,694,178 |
6,699,896,364 |
6,699,896,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,033,573,965 |
14,870,768,473 |
10,307,226,892 |
14,624,967,692 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
187,475,226,220 |
193,075,776,465 |
205,287,521,255 |
198,722,033,366 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,010,694,599 |
984,694,599 |
934,694,599 |
922,494,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
424,301,455,781 |
381,440,638,699 |
224,949,205,097 |
212,023,840,239 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
29,082,035,336 |
25,621,272,732 |
26,253,698,181 |
27,888,694,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
11,380,443,885 |
14,329,073,527 |
5,142,160,895 |
13,621,424,895 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
212,600,909,816 |
163,094,068,032 |
35,024,190,387 |
42,503,951,206 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,559,432,320 |
23,202,798,499 |
49,139,004,901 |
59,735,860,610 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,637,750,078 |
155,042,973,649 |
109,390,150,733 |
68,164,341,107 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
40,884,346 |
150,452,260 |
|
109,567,914 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
01 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,775,028,274 |
546,477,557,374 |
547,106,234,524 |
503,574,027,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
560,775,028,274 |
546,477,557,374 |
547,106,234,524 |
503,574,027,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,616,256,220 |
29,616,256,220 |
29,616,256,220 |
29,616,256,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,194,008,403 |
26,896,537,503 |
27,525,214,653 |
-16,006,992,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,907,382,287 |
27,046,989,763 |
-2,797,110,881 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,989,155,216 |
478,224,890 |
-13,209,881,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,315,657,653,755 |
1,261,124,304,248 |
1,047,860,902,604 |
982,165,280,649 |
|