TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
861,922,624,384 |
|
310,396,998,993 |
183,191,757,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,784,491,005 |
|
2,334,355,863 |
1,610,416,267 |
|
1. Tiền |
3,784,491,005 |
|
2,334,355,863 |
1,610,416,267 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
416,196,900,005 |
|
242,870,082,530 |
119,658,434,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
301,543,538,789 |
|
165,886,590,074 |
69,983,923,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,785,149,519 |
|
26,502,438,060 |
14,828,820,608 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,082,769,749 |
|
50,481,054,396 |
52,820,855,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,214,558,052 |
|
|
-17,975,165,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
381,119,743,465 |
|
50,812,312,222 |
42,759,824,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
381,119,743,465 |
|
50,812,312,222 |
42,759,824,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,821,489,909 |
|
14,380,248,378 |
19,163,082,530 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
65,424,412 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,557,032,866 |
|
12,250,618,196 |
16,709,289,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,021,268,584 |
|
2,129,630,182 |
2,453,793,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
49,177,764,047 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,275,335,396 |
|
697,622,973,669 |
640,148,400,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
426,759,400,515 |
342,541,595,950 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
252,807,345,595 |
184,661,245,671 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
180,288,161,964 |
198,588,519,466 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21,196,306,572 |
25,842,208,061 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-27,532,413,616 |
-66,550,377,248 |
|
II.Tài sản cố định |
14,784,371,055 |
|
22,247,781,890 |
19,440,167,098 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,931,049,964 |
|
15,477,981,890 |
12,670,367,098 |
|
- Nguyên giá |
15,584,870,447 |
|
24,980,221,801 |
23,850,063,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,653,820,483 |
|
-9,502,239,911 |
-11,179,695,960 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,769,800,000 |
|
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Nguyên giá |
4,769,800,000 |
|
6,769,800,000 |
6,769,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
237,306,757,428 |
270,191,575,829 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
237,306,757,428 |
270,191,575,829 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,521,091 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,890,158,768 |
|
8,149,644,057 |
4,869,949,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,590,158,768 |
|
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
|
4,079,695,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
|
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,600,805,573 |
|
3,159,389,779 |
3,105,112,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,600,805,573 |
|
3,159,389,779 |
3,105,112,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
885,197,959,780 |
|
1,008,019,972,662 |
823,340,158,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
548,290,616,728 |
|
501,648,833,941 |
401,630,875,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
476,747,030,899 |
|
317,031,272,609 |
248,035,936,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,666,528,501 |
|
34,818,879,829 |
25,730,408,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,592,827,666 |
|
801,231,680 |
2,216,485,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,234,801,499 |
|
12,125,708,003 |
12,280,438,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,097,295,762 |
|
4,782,369,361 |
4,299,421,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,214,615,382 |
|
60,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6,699,896,364 |
8,819,905,899 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10,295,161,892 |
7,671,113,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
246,513,330,881 |
186,117,788,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,659,167,730 |
|
934,694,599 |
900,375,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,543,585,829 |
|
184,617,561,332 |
153,594,939,193 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
26,253,698,181 |
26,738,932,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
5,142,160,895 |
5,755,737,959 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
35,808,788,334 |
29,678,274,533 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
49,139,004,901 |
72,715,831,921 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,543,585,829 |
|
68,164,341,107 |
18,706,162,381 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
109,567,914 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,907,343,052 |
|
506,371,138,721 |
421,709,282,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,907,343,052 |
|
506,371,138,721 |
421,709,282,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,490,530,000 |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,773,603,651 |
|
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,410,313,978 |
|
29,616,256,220 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,232,895,423 |
|
-13,209,881,150 |
-68,255,480,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24,065,290,660 |
-84,661,855,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-37,275,171,810 |
16,406,375,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
885,197,959,780 |
|
1,008,019,972,662 |
823,340,158,162 |
|