MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,931,834,641 237,386,852,675 300,710,116,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,460,895,703 3,525,315,719 2,163,545,314
1. Tiền 3,460,895,703 3,525,315,719 2,163,545,314
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,638,346,765 202,575,658,749 249,768,921,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,089,603,268 180,793,722,712 219,054,609,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,483,909,928 13,409,588,955 13,907,187,759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,064,833,569 8,372,347,082 16,807,123,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,456,869,787 25,888,135,368 41,043,396,155
1. Hàng tồn kho 26,456,869,787 25,888,135,368 41,043,396,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,375,722,386 5,397,742,839 7,734,253,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,450,714,349 5,397,742,839 7,382,259,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,925,008,037 351,993,967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,086,922,912,946 1,078,270,801,080 960,414,187,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 619,057,824,754 686,039,040,663 586,532,392,054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 366,679,954,556 431,877,037,803 348,012,272,318
2. Trả trước cho người bán dài hạn 192,000,292,825 194,751,515,128 181,039,583,095
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,038,294,753 66,071,205,112 64,141,254,021
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,660,717,380 -6,660,717,380 -6,660,717,380
II.Tài sản cố định 39,735,052,885 38,046,736,746 24,471,069,530
1. Tài sản cố định hữu hình 34,965,252,885 33,276,936,746 19,701,269,530
- Nguyên giá 45,804,891,874 44,740,597,133 29,307,134,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,839,638,989 -11,463,660,387 -9,605,864,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,769,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000
- Nguyên giá 4,769,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 418,336,091,889 344,298,197,890 338,347,019,183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 418,336,091,889 344,298,197,890 338,347,019,183
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,804,353,953 6,804,353,953 7,899,644,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,474,658,953 5,474,658,953 4,569,949,057
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,829,695,000 1,829,695,000 3,829,695,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,989,589,465 3,082,471,828 3,164,062,929
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,989,589,465 3,082,471,828 3,164,062,929
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,355,854,747,587 1,315,657,653,755 1,261,124,304,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 798,672,490,933 754,882,625,481 714,646,746,874
I. Nợ ngắn hạn 296,657,365,712 330,581,169,700 333,206,108,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,372,552,654 32,806,973,148 39,674,753,195
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,755,521,282 66,847,904,326 66,596,181,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,224,112,736 16,012,185,426 12,159,728,821
4. Phải trả người lao động 2,703,172,486 4,071,994,451 4,521,511,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 835,354,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,429,468,620 3,322,617,565 1,322,694,178
9. Phải trả ngắn hạn khác 929,671,596 19,033,573,965 14,870,768,473
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212,404,825,782 187,475,226,220 193,075,776,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,002,686,530 1,010,694,599 984,694,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 502,015,125,221 424,301,455,781 381,440,638,699
1. Phải trả người bán dài hạn 31,571,259,657 29,082,035,336 25,621,272,732
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 90,678,097,885 11,380,443,885 14,329,073,527
3. Chi phí phải trả dài hạn 196,002,911,267 212,600,909,816 163,094,068,032
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,168,852,693 19,559,432,320 23,202,798,499
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,553,119,373 151,637,750,078 155,042,973,649
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,884,346 40,884,346 150,452,260
12. Dự phòng phải trả dài hạn 01
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 557,182,256,654 560,775,028,274 546,477,557,374
I. Vốn chủ sở hữu 557,182,256,654 560,775,028,274 546,477,557,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,410,313,978 29,616,256,220 29,616,256,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,807,179,025 41,194,008,403 26,896,537,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,683,785,542 24,907,382,287
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,123,393,483 1,989,155,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,355,854,747,587 1,315,657,653,755 1,261,124,304,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.