1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
803,929,438,942 |
650,129,357,520 |
434,013,370,788 |
491,733,155,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,644,720,620 |
2,305,975,164 |
2,019,479,590 |
1,858,529,249 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
801,284,718,322 |
647,823,382,356 |
431,993,891,198 |
489,874,625,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
737,887,165,725 |
573,289,394,002 |
386,414,488,268 |
429,001,595,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,397,552,597 |
74,533,988,354 |
45,579,402,930 |
60,873,029,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,149,867,415 |
13,306,749,990 |
7,211,308,544 |
4,309,588,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,168,561,323 |
44,066,993,829 |
13,697,062,595 |
18,697,340,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,723,891,633 |
27,618,535,714 |
23,412,950,426 |
16,612,074,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
64,907,443,644 |
101,215,273,471 |
87,939,900,617 |
75,922,246,861 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,271,064,295 |
22,777,670,955 |
17,102,491,727 |
14,822,202,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,321,617,925 |
34,159,548,999 |
26,079,061,103 |
27,352,942,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,693,620,113 |
87,972,743,407 |
83,851,996,666 |
80,232,380,418 |
|
12. Thu nhập khác |
1,838,212,121 |
275,527,584 |
34,329 |
823,719,999 |
|
13. Chi phí khác |
3,356,121,054 |
354,580,209 |
105,079,269 |
274,961,504 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,517,908,933 |
-79,052,625 |
-105,044,940 |
548,758,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,175,711,180 |
87,972,745,407 |
83,746,951,726 |
80,781,138,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-476,799,700 |
98,523,283 |
600,000,024 |
450,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,652,510,880 |
87,874,222,124 |
83,146,951,702 |
80,331,138,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,947,900,475 |
87,721,255,023 |
82,140,331,480 |
79,429,021,473 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,295,389,595 |
152,967,101 |
1,006,620,222 |
902,117,440 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
1,175 |
944 |
982 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|